Thứ Hai, 19/05/2025
In-Kyun Kim
7
Jae-Ik Lee
26
In-Kyun Kim
30
Jae-Min Seo
47
Hye-Seong Kim
77
Se-Jin Park
87
William Barbio
87
Gi-Hyeon Lee
90

Thống kê trận đấu Chungnam Asan FC vs Seoul E-Land FC

số liệu thống kê
Chungnam Asan FC
Chungnam Asan FC
Seoul E-Land FC
Seoul E-Land FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chungnam Asan FC vs Seoul E-Land FC

Thay người
54’
Jae-Seong Kim
Alex Sandro
60’
Kun-Hee Lee
William Barbio
82’
Alex Sandro
Jae-Seong Kim
76’
Jeong-Wan Yu
Min-Kyun Kim
90’
Hye-Seong Kim
Soo-Yong Bae
86’
Seong-Uk Kwak
Eui-Gwon Han
Cầu thủ dự bị
Min Sim
Hyung-Keun Kim
Soo-Yong Bae
In-Jae Lee
Jae-Seong Kim
Tae-Hyeon Hwang
Se-Jik Park
Jae-Hoon Choe
Jae-Heon Kim
Eui-Gwon Han
Alex Sandro
Min-Kyun Kim
Won-Seok Kim
William Barbio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 2
16/06 - 2021
07/08 - 2021
31/10 - 2021
19/03 - 2022
19/06 - 2022
14/09 - 2022
05/10 - 2022
15/04 - 2023
31/07 - 2023
30/09 - 2023
27/04 - 2024
01/07 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Chungnam Asan FC

K League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
22/03 - 2025
K League 2
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Seoul E-Land FC

K League 2
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
19/03 - 2025
K League 2
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng K League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Incheon UnitedIncheon United1210111931T T T T T
2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons12741925H T H T T
3Suwon BluewingsSuwon Bluewings127321024T T H T T
4Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC12732724B T T H T
5Bucheon FC 1995Bucheon FC 199512633521H B H T T
6Busan I'ParkBusan I'Park12633521T T T T B
7Seongnam FCSeongnam FC12453217H B B B H
8Chungnam Asan FCChungnam Asan FC12354014H T B B T
9Gimpo FCGimpo FC12336-312B B B T B
10Cheongju FCCheongju FC12327-1011T T H B B
11Gyeongnam FCGyeongnam FC12327-911T B B B B
12HwaseongHwaseong12237-79B B T B B
13Ansan GreenersAnsan Greeners12228-128B B T H B
14Cheonan CityCheonan City121110-164B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X