![]() Shea Gordon 45+2' | |
![]() Ryan Curran 55 | |
![]() Alex Parsons 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 23 | 4 | 5 | 35 | 73 | T T B T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 11 | 54 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | B T H H B |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 7 | 50 | T T B T H | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -2 | 50 | T T B H T |
6 | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | T T H H T | |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 7 | 46 | T B B H T |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B B T H B | |
9 | 33 | 13 | 4 | 16 | -2 | 43 | B T B T B | |
10 | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T B H B B | |
11 | 33 | 6 | 9 | 18 | -24 | 27 | H T B H B | |
12 | 33 | 4 | 6 | 23 | -42 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại