Thẻ vàng cho Tobias Cervera.
![]() Ronaldo Martinez (Kiến tạo: Guido Mainero) 8 | |
![]() Matias Orihuela (Thay: Juan Infante) 11 | |
![]() Franco Nicola (Kiến tạo: Mateo Agustin Coronel) 38 | |
![]() Mateo Agustin Coronel 45+3' | |
![]() Moises Brandan (Thay: Damian Alberto Martinez) 61 | |
![]() Nicolas Orsini (Thay: Augusto Lotti) 65 | |
![]() Ignacio Schor (Thay: Guido Mainero) 65 | |
![]() Tobias Cervera (Thay: Ronaldo Martinez) 70 | |
![]() Fernando Juarez (Thay: Vicente Taborda) 82 | |
![]() Ramiro Ruiz (Thay: Nicolas Castro) 84 | |
![]() Lisandro Cabrera (Thay: Guillermo Acosta) 84 | |
![]() Luis Miguel Rodriguez (Thay: Mateo Agustin Coronel) 84 | |
![]() Tobias Cervera 90 |
Thống kê trận đấu Club Atletico Platense vs Atletico Tucuman


Diễn biến Club Atletico Platense vs Atletico Tucuman

Mateo Agustin Coronel rời sân và được thay thế bởi Luis Miguel Rodriguez.
Guillermo Acosta rời sân và được thay thế bởi Lisandro Cabrera.
Nicolas Castro rời sân và được thay thế bởi Ramiro Ruiz.
Vicente Taborda rời sân và được thay thế bởi Fernando Juarez.

V À A A O O O O - Một cầu thủ của Atletico Tucuman đã ghi bàn phản lưới nhà!
Ronaldo Martinez rời sân và được thay thế bởi Tobias Cervera.
Guido Mainero rời sân và được thay thế bởi Ignacio Schor.
Augusto Lotti rời sân và được thay thế bởi Nicolas Orsini.
Damian Alberto Martinez rời sân và được thay thế bởi Moises Brandan.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mateo Agustin Coronel.
Mateo Agustin Coronel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Franco Nicola đã ghi bàn!
Juan Infante rời sân và được thay thế bởi Matias Orihuela.
Guido Mainero đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronaldo Martinez ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Club Atletico Platense vs Atletico Tucuman
Club Atletico Platense (4-2-3-1): Juan Cozzani (31), Juan Ignacio Saborido (25), Ignacio Vazquez (13), Oscar Salomon (6), Tomas Silva (3), Leonel Picco (14), Rodrigo Herrera (5), Guido Mainero (7), Vicente Taborda (10), Ronaldo Martinez (77), Augusto Lotti (21)
Atletico Tucuman (4-4-2): Tomas Durso (25), Damian Martinez (4), Gianluca Ferrari (6), Miguel Brizuela (33), Juan Infante (32), Adrian Sanchez (5), Guillermo Acosta (8), Nicolas Eduardo Castro (11), Franco Nicola (10), Leandro Diaz (27), Mateo Coronel (37)


Thay người | |||
65’ | Guido Mainero Ignacio Schor | 11’ | Juan Infante Matias Orihuela |
65’ | Augusto Lotti Nicolas Orsini | 61’ | Damian Alberto Martinez Moises Brandan |
70’ | Ronaldo Martinez Tobias Cervera | 84’ | Nicolas Castro Ramiro Ruiz Rodriguez |
82’ | Vicente Taborda Fernando Juarez | 84’ | Mateo Agustin Coronel Pulga |
84’ | Guillermo Acosta Lisandro Cabrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Desabato | Juan Gonzalez | ||
Juan Pablo Pignani | Matias De los Santos | ||
Edgar Elizalde | Moises Brandan | ||
Bautista Barros Schelotto | Matias Orihuela | ||
Fernando Juarez | Kevin Lopez | ||
Enzo Roldan | Carlos Auzqui | ||
Franco Minerva | Ramiro Ruiz Rodriguez | ||
Franco Zapiola | Lautaro Godoy | ||
Santiago Toloza | Rodrigo Melo | ||
Ignacio Schor | Pulga | ||
Tobias Cervera | Mateo Bajamich | ||
Nicolas Orsini | Lisandro Cabrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại