![]() Matias Fracchia 6 | |
![]() Adrian Colombino 18 | |
![]() Luis Femia (Thay: Matias Fracchia) 19 | |
![]() Danilo Asconeguy 54 | |
![]() Gaston Colman (Thay: Horacio Sequeira) 60 | |
![]() Mateo Peralta (Thay: Lucas Sanseviero) 65 | |
![]() Rodrigo Izquierdo (Thay: Danilo Asconeguy) 67 | |
![]() Nahuel Albano (Thay: Adrian Colombino) 67 | |
![]() Emiliano Ancheta 76 | |
![]() Agustín Moreira (Thay: Pablo Caballero) 77 | |
![]() Gustavo Alles (Thay: Gonzalo Barreto) 77 | |
![]() Nicolas Blandi (Thay: Santiago Romero) 82 | |
![]() Ignacio Pereira (Thay: Cristhian Tizon) 82 | |
![]() Guillermo Fratta 89 | |
![]() Agustín Moreira 90+2' | |
![]() Gaston Colman 90+4' |
Thống kê trận đấu Club Atletico Progreso vs Danubio
số liệu thống kê

Club Atletico Progreso

Danubio
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atletico Progreso vs Danubio
Thay người | |||
60’ | Horacio Sequeira Gaston Colman | 19’ | Matias Fracchia Luis Femia |
67’ | Danilo Asconeguy Rodrigo Izquierdo | 65’ | Lucas Sanseviero Mateo Peralta |
67’ | Adrian Colombino Nahuel Albano | 82’ | Santiago Romero Nicolas Blandi |
77’ | Pablo Caballero Agustín Moreira | 82’ | Cristhian Tizon Ignacio Pereira |
77’ | Gonzalo Barreto Gustavo Alles |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Fidel Castro Fuentes | Jose Rio | ||
Rodrigo Izquierdo | Santiago Etchebarne | ||
Agustín Moreira | Pintos | ||
Ignacio Nicolas Lemmo Gervasio | Hernan Novick | ||
Gaston Colman | Richard Nunez | ||
Mauro Martín | Mateo Peralta | ||
Nacho Jimenez | Luis Femia | ||
Jorge González | Nicolas Blandi | ||
Nahuel Albano | Ignacio Pereira | ||
Gustavo Alles | Gabriel Leyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Progreso
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại