![]() Mauricio Arias 13 | |
![]() Bastian Valdes 17 | |
![]() Nicolas Gauna (Thay: Cristian Insaurralde) 39 | |
![]() Nicolas Gauna 45+2' | |
![]() Guillermo Avello 46 | |
![]() Nahuel Donadell Alvarez (Thay: Fabian Rosales) 46 | |
![]() Bairon Monroy (Thay: Jimmy Cisterna) 46 | |
![]() Matias Ballini (Thay: Javier Melendez) 46 | |
![]() Gustavo Gotti 51 | |
![]() Nicolas Rivera (Thay: Rodrigo Auzmendi) 68 | |
![]() Alejandro Azocar (Thay: Mauricio Arias) 68 | |
![]() Nicolas Orrego (Thay: Villagran) 70 | |
![]() Nicolas Rivera 74 | |
![]() Kevin Harbottle (Thay: Nicolas Palma) 85 | |
![]() Nicolas Orrego 90 | |
![]() Hugo Rojo (Thay: Byron Hermosilla) 90 | |
![]() Daniel Vicencio 90+6' | |
![]() (Pen) Nahuel Donadell Alvarez | |
![]() (Pen) Nicolas Gauna | |
![]() (Pen) Guillermo Avello | |
![]() (Pen) Luis Garcia | |
![]() (Pen) Alejandro Azocar | |
![]() (Pen) Gustavo Gotti | |
![]() (Pen) Bairon Monroy | |
![]() (Pen) Yerko Aguila |
Thống kê trận đấu Cobreloa vs San Marcos
số liệu thống kê

Cobreloa

San Marcos
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs San Marcos
Cobreloa (4-2-1-3): Hugo Araya (1), Rivaldo Hernandez (21), Bastian San Juan (4), Nicolas Palma (6), Yerko Aguila (3), Javier Melendez (34), Luis Garcia (24), Villagran (20), Bastian Valdes (37), Gustavo Gotti (29), Cristian Insaurralde (7)
San Marcos (4-2-1-3): Juan Ignacio Dobboletta (29), Guillermo Avello (24), Cristobal Caceres (27), Daniel Vicencio (2), Byron Hermosilla (15), Felipe Baez (20), Bastian Araya (23), Mauricio Arias (18), Jimmy Cisterna (19), Rodrigo Auzmendi (9), Fabian Rosales (25)

Cobreloa
4-2-1-3
1
Hugo Araya
21
Rivaldo Hernandez
4
Bastian San Juan
6
Nicolas Palma
3
Yerko Aguila
34
Javier Melendez
24
Luis Garcia
20
Villagran
37
Bastian Valdes
29
Gustavo Gotti
7
Cristian Insaurralde
25
Fabian Rosales
9
Rodrigo Auzmendi
19
Jimmy Cisterna
18
Mauricio Arias
23
Bastian Araya
20
Felipe Baez
15
Byron Hermosilla
2
Daniel Vicencio
27
Cristobal Caceres
24
Guillermo Avello
29
Juan Ignacio Dobboletta

San Marcos
4-2-1-3
Thay người | |||
39’ | Cristian Insaurralde Nicolas Arturo Gauna | 46’ | Fabian Rosales Nahuel Donadell Alvarez |
46’ | Javier Melendez Matias Ballini | 46’ | Jimmy Cisterna Bairon Monroy |
70’ | Villagran Nicolas Orrego | 68’ | Rodrigo Auzmendi Nicolas Rivera |
85’ | Nicolas Palma Kevin Harbottle | 68’ | Mauricio Arias Alejandro Azocar |
90’ | Byron Hermosilla Hugo Rojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Arturo Gauna | Nicolas Rivera | ||
Matias Ballini | Nahuel Donadell Alvarez | ||
Nicolas Orrego | Bairon Monroy | ||
Kevin Harbottle | Alejandro Azocar | ||
Rodolfo Gonzalez | Benjamin Tapia | ||
Alexander Pinto | Alberto Hernandez | ||
Tomas Roco | Hugo Rojo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây San Marcos
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại