Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lyle Taylor 6 | |
![]() Marcus Browne 21 | |
![]() Owura Edwards 25 | |
![]() Marcus Browne (Kiến tạo: Jake Reeves) 39 | |
![]() Isaac Ogundere 60 | |
![]() James Tilley 65 | |
![]() Ryan Johnson 67 | |
![]() Samson Tovide (Thay: Fiacre Kelleher) 74 | |
![]() Kane Vincent-Young (Thay: Mandela Egbo) 74 | |
![]() Ellis Iandolo 75 | |
![]() James Furlong (Thay: James Tilley) 75 | |
![]() Aron Sasu (Thay: Marcus Browne) 75 | |
![]() Joe Lewis 77 | |
![]() Arthur Read (Thay: Teddy Bishop) 80 | |
![]() Owen Goodman 84 | |
![]() Josh Kelly (Thay: Mathew Stevens) 87 | |
![]() Samson Tovide (Kiến tạo: Jack Payne) 89 | |
![]() Jack Tucker (Thay: Lyle Taylor) 90 | |
![]() Owura Edwards 90+3' |
Thống kê trận đấu Colchester United vs AFC Wimbledon


Diễn biến Colchester United vs AFC Wimbledon
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Jack Tucker.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Owura Edwards nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Jack Payne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samson Tovide đã ghi bàn!
Mathew Stevens rời sân và được thay thế bởi Josh Kelly.

Thẻ vàng cho Owen Goodman.
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.

Thẻ vàng cho Joe Lewis.
Marcus Browne rời sân và được thay thế bởi Aron Sasu.
James Tilley rời sân và được thay thế bởi James Furlong.

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.
Mandela Egbo rời sân và được thay thế bởi Kane Vincent-Young.
Fiacre Kelleher rời sân và được thay thế bởi Samson Tovide.

Thẻ vàng cho Ryan Johnson.

Thẻ vàng cho James Tilley.

Thẻ vàng cho Isaac Ogundere.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jake Reeves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcus Browne đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Colchester United vs AFC Wimbledon
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Fiacre Kelleher (4), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), John-Kymani Gordon (11), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
AFC Wimbledon (3-4-1-2): Owen Goodman (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Josh Neufville (11), James Tilley (7), Jake Reeves (4), Alistair Smith (12), Marcus Browne (18), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)


Thay người | |||
74’ | Fiacre Kelleher Samson Tovide | 75’ | James Tilley James Furlong |
74’ | Mandela Egbo Kane Vincent-Young | 75’ | Marcus Browne Aron Sasu |
80’ | Teddy Bishop Arthur Read | 87’ | Mathew Stevens Josh Kelly |
90’ | Lyle Taylor Jack Tucker |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Lewis Ward | ||
Samson Tovide | James Furlong | ||
Arthur Read | John-Joe O'Toole | ||
Tyreece Simpson | Josh Kelly | ||
Jack Tucker | Aron Sasu | ||
Kane Vincent-Young | Joe Pigott | ||
Oscar Thorn | Sam Hutchinson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại