Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lyle Taylor 6 | |
![]() Armani Little (Thay: Jack Nolan) 46 | |
![]() Shadrach Ogie (Thay: Max Clark) 46 | |
![]() Harry Anderson (Thay: Oscar Thorn) 60 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Conor Masterson) 63 | |
![]() Bradley Dack (Thay: Aaron Rowe) 63 | |
![]() Teddy Bishop (Thay: Arthur Read) 73 | |
![]() Tom Hopper (Thay: Owura Edwards) 73 | |
![]() John-Kymani Gordon (Thay: Owura Edwards) 73 | |
![]() Tom Hopper (Thay: Lyle Taylor) 73 | |
![]() Mandela Egbo 75 | |
![]() Jamie McDonnell 77 | |
![]() Josh Andrews (Thay: Ethan Coleman) 81 | |
![]() John-Kymani Gordon 85 | |
![]() Shadrach Ogie 87 | |
![]() Jayden Clarke 90 |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Gillingham


Diễn biến Colchester United vs Gillingham

Thẻ vàng cho Jayden Clarke.

Thẻ vàng cho Shadrach Ogie.

V À A A O O O - John-Kymani Gordon ghi bàn!
Ethan Coleman rời sân và được thay thế bởi Josh Andrews.

Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.

Thẻ vàng cho Mandela Egbo.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Tom Hopper.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi John-Kymani Gordon.
Arthur Read rời sân và được thay thế bởi Teddy Bishop.
Aaron Rowe rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Conor Masterson rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.
Oscar Thorn rời sân và được thay thế bởi Harry Anderson.
Max Clark rời sân và được thay thế bởi Shadrach Ogie.
Jack Nolan rời sân và được thay thế bởi Armani Little.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Lyle Taylor ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Colchester United vs Gillingham
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), Oscar Thorn (31), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Max Ehmer (5), Conor Masterson (4), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Jayden Clarke (17), Jack Nolan (7), Aaron Rowe (11), Elliott Nevitt (20)


Thay người | |||
60’ | Oscar Thorn Harry Anderson | 46’ | Max Clark Shadrach Ogie |
73’ | Arthur Read Teddy Bishop | 46’ | Jack Nolan Armani Little |
73’ | Owura Edwards John-Kymani Gordon | 63’ | Aaron Rowe Bradley Dack |
73’ | Lyle Taylor Tom Hopper | 63’ | Conor Masterson Timothee Dieng |
81’ | Ethan Coleman Josh Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Jake Turner | ||
Fiacre Kelleher | Shadrach Ogie | ||
Ben Goodliffe | Armani Little | ||
Harry Anderson | Jonny Williams | ||
Teddy Bishop | Bradley Dack | ||
John-Kymani Gordon | Timothee Dieng | ||
Tom Hopper | Josh Andrews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại