Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Samson Tovide 34 | |
![]() Kyle John 43 | |
![]() Lyle Taylor (Thay: Samson Tovide) 46 | |
![]() Jayden Stockley (Thay: Ethan Chislett) 63 | |
![]() Jemiah Umolu (Thay: Kyle John) 64 | |
![]() Jack Tucker (Thay: Jack Payne) 75 | |
![]() Mitchell Clark 77 | |
![]() Rob Hunt 80 | |
![]() Rico Richards (Thay: Mitchell Clark) 82 | |
![]() Tom Sang (Thay: Ryan Croasdale) 82 | |
![]() Rico Richards 85 | |
![]() Ellis Iandolo 85 | |
![]() Fiacre Kelleher (Kiến tạo: Lyle Taylor) 86 | |
![]() Rekeem Harper (Thay: Rhys Walters) 87 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Owura Edwards) 89 |
Thống kê trận đấu Colchester United vs Port Vale


Diễn biến Colchester United vs Port Vale
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Rhys Walters rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.
Lyle Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fiacre Kelleher đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.

V À A A O O O - Rico Richards đã ghi bàn!
Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi Tom Sang.
Mitchell Clark rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.

Thẻ vàng cho Rob Hunt.

Thẻ vàng cho Mitchell Clark.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Jack Tucker.
Kyle John rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.
Ethan Chislett rời sân và được thay thế bởi Jayden Stockley.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Lyle Taylor.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kyle John.

V À A A A O O O - Samson Tovide đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Colchester United vs Port Vale
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Harry Anderson (7), Rob Hunt (19), Jack Payne (10), Arthur Read (16), Owura Edwards (21), Samson Tovide (9)
Port Vale (3-4-1-2): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Rhys Walters (38), Mitchell Clark (2), Lorent Tolaj (19), Ethan Chislett (10), Ronan Curtis (11)


Thay người | |||
46’ | Samson Tovide Lyle Taylor | 63’ | Ethan Chislett Jayden Stockley |
75’ | Jack Payne Jack Tucker | 64’ | Kyle John Jemiah Umolu |
89’ | Owura Edwards Tyreece Simpson | 82’ | Ryan Croasdale Tom Sang |
82’ | Mitchell Clark Rico Richards | ||
87’ | Rhys Walters Rakeem Harper |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Ben Heneghan | ||
Tyreece Simpson | Jayden Stockley | ||
Jack Tucker | Tom Sang | ||
Kenneth Aboh | Rico Richards | ||
Oscar Thorn | Antwoine Hackford | ||
Lyle Taylor | Jemiah Umolu | ||
Max Jollife | Rakeem Harper |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colchester United
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại