Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Davinson Sanchez 34 | |
![]() Jhon Cordoba 37 | |
![]() Jhon Duran (Thay: Jhon Cordoba) 46 | |
![]() Marcelo Morales (Thay: Thomas Galdames) 46 | |
![]() Luis Diaz (Kiến tạo: James Rodriguez) 52 | |
![]() Gonzalo Tapia 60 | |
![]() Maximiliano Guerrero 60 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Eduardo Vargas) 60 | |
![]() Maximiliano Guerrero (Thay: Rodrigo Echeverria) 60 | |
![]() Maximiliano Guerrero (Thay: Erick Pulgar) 61 | |
![]() Lucas Cepeda (Thay: Diego Valdes) 61 | |
![]() Gonzalo Tapia 65 | |
![]() Luis Sinisterra (Thay: Luis Diaz) 76 | |
![]() Jorge Carrascal 77 | |
![]() Erick Pulgar 77 | |
![]() Jorge Carrascal (Thay: Jhon Arias) 77 | |
![]() Johan Mojica 78 | |
![]() Jhon Duran (Kiến tạo: Luis Sinisterra) 82 | |
![]() Diego Ortegoza (Thay: Erick Pulgar) 84 | |
![]() Juan Quintero (Thay: James Rodriguez) 86 | |
![]() Juan Cabal 86 | |
![]() Juan Cabal (Thay: Johan Mojica) 86 | |
![]() Luis Sinisterra 90+3' |
Thống kê trận đấu Colombia vs Chile


Diễn biến Colombia vs Chile

G O O O A A A L - Luis Sinisterra đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Luis Sinisterra đã trúng mục tiêu!
Johan Mojica rời sân và được thay thế bởi Juan Cabal.
James Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Quintero.
Erick Pulgar rời sân và được thay thế bởi Diego Ortegoza.
Luis Sinisterra đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

G O O O A A A L - Jhon Duran đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Johan Mojica.

Thẻ vàng cho Erick Pulgar.

Thẻ vàng cho Erick Pulgar.
Jhon Arias rời sân và được thay thế bởi Jorge Carrascal.
Jhon Arias rời sân và được thay thế bởi [player2].
Luis Diaz rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.

Thẻ vàng cho Gonzalo Tapia.
Diego Valdes rời sân và được thay thế bởi Lucas Cepeda.
Rodrigo Echeverria rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Guerrero.
Erick Pulgar rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Guerrero.
Rodrigo Echeverria rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Guerrero.
Erick Pulgar rời sân và được thay thế bởi [player2].
Eduardo Vargas rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Đội hình xuất phát Colombia vs Chile
Colombia (4-2-3-1): Camilo Vargas (12), Santiago Arias (4), Davinson Sánchez (23), Jhon Lucumí (3), Johan Mojica (17), Richard Rios (6), Jefferson Lerma (16), Luis Díaz (7), James Rodríguez (10), Jhon Arias (11), Jhon Córdoba (9)
Chile (4-2-3-1): Brayan Cortés (23), Felipe Loyola (14), Guillermo Maripán (3), Benjamin Kuscevic (19), Thomas Galdames (6), Rodrigo Echeverría (18), Erick Pulgar (13), Darío Osorio (8), Diego Valdés (15), Víctor Dávila (10), Eduardo Vargas (11)


Thay người | |||
46’ | Jhon Cordoba Jhon Durán | 46’ | Thomas Galdames Marcelo Morales |
76’ | Luis Diaz Luis Sinisterra | 60’ | Rodrigo Echeverria Maximiliano Guerrero |
77’ | Jhon Arias Jorge Carrascal | 60’ | Eduardo Vargas Gonzalo Tapia |
86’ | James Rodriguez Juan Fernando Quintero | 61’ | Diego Valdes Lucas Cepeda |
86’ | Johan Mojica Juan Cabal | 84’ | Erick Pulgar Ulises Ortegoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Portilla | Lawrence Vigouroux | ||
Kevin Mier | Matias Zaldivia | ||
Jhon Durán | Luciano Cabral | ||
Luis Sinisterra | Lucas Cepeda | ||
Juan Fernando Quintero | César Pérez | ||
Jorge Carrascal | Ulises Ortegoza | ||
Mateus Uribe | Maximiliano Guerrero | ||
Kevin Castaño | Gonzalo Tapia | ||
Juan Cabal | Paulo Díaz | ||
Yerry Mina | Fabian Hormazabal | ||
Felipe Roman | Marcelo Morales | ||
Álvaro Montero | Vicente Reyes |
Nhận định Colombia vs Chile
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colombia
Thành tích gần đây Chile
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại