Nico Paz từ Como là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Maxence Caqueret 18 | |
![]() Michel Ndary Adopo (Kiến tạo: Nadir Zortea) 22 | |
![]() Maxence Caqueret (Kiến tạo: Maximo Perrone) 40 | |
![]() Gabriel Strefezza (Kiến tạo: Nico Paz) 45+2' | |
![]() Mattia Felici (Thay: Gabriele Zappa) 60 | |
![]() Alessandro Deiola (Thay: Nicolas Viola) 61 | |
![]() Patrick Cutrone (Thay: Anastasios Douvikas) 61 | |
![]() Yannik Engelhardt (Thay: Maxence Caqueret) 62 | |
![]() Ignace Van Der Brempt (Thay: Mergim Vojvoda) 62 | |
![]() Michel Ndary Adopo 68 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Michel Ndary Adopo) 72 | |
![]() Alieu Fadera (Thay: Lucas Da Cunha) 74 | |
![]() Leonardo Pavoletti 75 | |
![]() Patrick Cutrone (Kiến tạo: Nico Paz) 77 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Antoine Makoumbou) 79 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Zito Luvumbo) 79 | |
![]() Alberto Moreno (Thay: Alex Valle) 83 | |
![]() Roberto Piccoli 90+5' |
Thống kê trận đấu Como 1907 vs Cagliari


Diễn biến Como 1907 vs Cagliari
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Como đã thực hiện một cuộc lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Como giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Como: 62%, Cagliari: 38%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Como: 58%, Cagliari: 42%.
Trọng tài thổi phạt Jose Luis Palomino từ Cagliari vì đã phạm lỗi với Patrick Cutrone.
Como đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nadir Zortea của Cagliari phạm lỗi với Patrick Cutrone.
Alberto Moreno của Como chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jose Luis Palomino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Roberto Piccoli của Cagliari nhận thẻ sau nhiều lần phạm lỗi.
Roberto Piccoli bị phạt vì đẩy Edoardo Goldaniga.
Marc-Oliver Kempf giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cagliari có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Como: 59%, Cagliari: 41%.
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cú tạt bóng của Nadir Zortea từ Cagliari thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Roberto Piccoli từ Cagliari đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tồi tệ, không gần khung thành chút nào.
Cagliari với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Como 1907 vs Cagliari
Como 1907 (4-2-3-1): Pepe Reina (25), Mergim Vojvoda (31), Edoardo Goldaniga (5), Marc Kempf (2), Alex Valle (41), Maxence Caqueret (80), Máximo Perrone (23), Lucas Da Cunha (33), Nico Paz (79), Gabriel Strefezza (7), Anastasios Douvikas (11)
Cagliari (3-4-2-1): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Jose Luis Palomino (24), Adam Obert (33), Nadir Zortea (19), Antoine Makoumbou (29), Michel Adopo (8), Tommaso Augello (3), Nicolas Viola (10), Zito Luvumbo (77), Roberto Piccoli (91)


Thay người | |||
61’ | Anastasios Douvikas Patrick Cutrone | 60’ | Gabriele Zappa Mattia Felici |
62’ | Mergim Vojvoda Ignace Van Der Brempt | 61’ | Nicolas Viola Alessandro Deiola |
62’ | Maxence Caqueret Yannick Engelhardt | 72’ | Michel Ndary Adopo Leonardo Pavoletti |
74’ | Lucas Da Cunha Alieu Fadera | 79’ | Antoine Makoumbou Răzvan Marin |
83’ | Alex Valle Alberto Moreno | 79’ | Zito Luvumbo Gianluca Gaetano |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Vigorito | Răzvan Marin | ||
Ivan Smolcic | Giuseppe Ciocci | ||
Ignace Van Der Brempt | Alen Sherri | ||
Dele Alli | Nicola Pintus | ||
Yannick Engelhardt | Alessandro Deiola | ||
Matthias Braunöder | Matteo Prati | ||
Alessandro Gabrielloni | Gianluca Gaetano | ||
Alieu Fadera | Leonardo Pavoletti | ||
Ivan Azon Monzon | Alessandro Vinciguerra | ||
Jean Butez | Kingstone Mutandwa | ||
Patrick Cutrone | Mattia Felici | ||
Alberto Moreno | Sebastiano Luperto | ||
Alessio Iovine |
Tình hình lực lượng | |||
Alberto Dossena Không xác định | Yerry Mina Chấn thương đùi | ||
Sergi Roberto Chấn thương đùi | Florinel Coman Đau lưng | ||
Assane Diao Chấn thương bàn chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como 1907 vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como 1907
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 23 | 9 | 4 | 30 | 78 | T T T T H |
2 | ![]() | 36 | 23 | 8 | 5 | 42 | 77 | T B B T T |
3 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 41 | 71 | T T H T T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 16 | 4 | 20 | 64 | T B T H H |
5 | ![]() | 36 | 18 | 10 | 8 | 13 | 64 | H T H T H |
6 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 17 | 63 | H T T T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 14 | 6 | 13 | 62 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 18 | 60 | T B T T T |
9 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 17 | 59 | H T T B B |
10 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -1 | 48 | T T T T T |
11 | ![]() | 36 | 10 | 14 | 12 | -3 | 44 | B T B H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -12 | 44 | B B H T B |
13 | ![]() | 36 | 9 | 13 | 14 | -13 | 40 | H B B B H |
14 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -17 | 33 | B B T B B |
15 | ![]() | 36 | 9 | 6 | 21 | -33 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 36 | 6 | 14 | 16 | -15 | 32 | H T H B B |
17 | ![]() | 36 | 5 | 14 | 17 | -20 | 29 | T H B H T |
18 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -33 | 28 | B B H B H |
19 | ![]() | 36 | 5 | 13 | 18 | -27 | 28 | B H B B T |
20 | ![]() | 36 | 3 | 9 | 24 | -37 | 18 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại