Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Kandet Diawara (Thay: Nassim Chadli)55
- Pape Ba (Thay: Clement Rodrigues)55
- Alexandre Phliponeau60
- Alexandre Phliponeau62
- Guillaume Jannez63
- Kandet Diawara66
- Noha Ndombasi (Thay: Axel Urie)80
- Tom Lebeau (Thay: Gabriel Bares)80
- Julien Faussurier (Thay: Alec Georgen)86
- Julien Celestine89
- Sebastian Ring47
- Andy Carroll (Thay: Jack Lahne)55
- Ayoub Amraoui (Thay: Sebastian Ring)55
- Gael Kakuta60
- Owen Gene77
- Kylian Kaiboue (Thay: Owen Gene)81
- Maxime Do Couto (Thay: Antoine Leautey)86
- Osaze Urhoghide (Thay: Youssouf Assogba)86
- Andy Carroll90+2'
Thống kê trận đấu Concarneau vs Amiens
Diễn biến Concarneau vs Amiens
Thẻ vàng dành cho Andy Carroll.
Thẻ vàng dành cho Julien Celestine.
Youssouf Assogba vào sân và được thay thế bởi Osaze Urhoghide.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Maxime Do Couto.
Alec Georgen rời sân và được thay thế bởi Julien Faussurier.
Owen Gene rời sân và được thay thế bởi Kylian Kaiboue.
Gabriel Bares rời sân và được thay thế bởi Tom Lebeau.
Axel Urie rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Thẻ vàng dành cho Owen Gene.
Thẻ vàng dành cho Kandet Diawara.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Guillaume Jannez.
Alexandre Phliponeau nhận thẻ vàng.
Alexandre Phliponeau nhận thẻ vàng.
Anh ấy TẮT! - Gael Kakuta nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Clement Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Pape Ba.
Nassim Chadli rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.
Sebastian Ring sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Ayoub Amraoui.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.
Đội hình xuất phát Concarneau vs Amiens
Concarneau (4-2-3-1): Esteban Salles (30), Alec Georgen (2), Guillaume Jannez (4), Julien Celestine (12), Maxime Etuin (17), Alexandre Philiponeau (6), Gabriel Bares (15), Nassim Chadli (21), Isaac Matondo (7), Axel Urie (11), Clement Rodrigues (22)
Amiens (4-4-2): Regis Gurtner (1), Youssouf Assogba (15), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Sebastian Ring (3), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Owen Gene (25), Jack Lahne (37), Gael Kakuta (10), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
55’ | Nassim Chadli Kandet Diawara | 55’ | Sebastian Ring Ayoub Amraoui |
55’ | Clement Rodrigues Pape Ibnou Ba | 55’ | Jack Lahne Andy Carroll |
80’ | Axel Urie Noha Ndombasi Nlandu | 81’ | Owen Gene Kylian Kaiboue |
80’ | Gabriel Bares Tom Lebeau | 86’ | Youssouf Assogba Osaze Urhoghide |
86’ | Alec Georgen Julien Faussurier | 86’ | Antoine Leautey Maxime Do Couto |
Cầu thủ dự bị | |||
Kandet Diawara | Alexis Sauvage | ||
Pape Ibnou Ba | Osaze Urhoghide | ||
Noha Ndombasi Nlandu | Ayoub Amraoui | ||
Tom Lebeau | Kylian Kaiboue | ||
Julien Faussurier | Jeremy Gelin | ||
Issouf Paro | Maxime Do Couto | ||
Maxime Pattier | Andy Carroll | ||
Baptiste Mouazan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Concarneau
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại