- Jack Kenny21
- Callum Bratley24
- Callum Bratley29
- Rhys Hughes31
- Rhys Hughes39
- Noah Edwards44
- Tyler Berry63
- Florian Yonsian33
- Florian Yonsian69
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Connah's Quay
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Wales League Cup
Thành tích gần đây Flint Town United
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penybont | 19 | 13 | 4 | 2 | 24 | 43 | T T B T T |
2 | TNS | 19 | 14 | 0 | 5 | 31 | 42 | B T B T T |
3 | Haverfordwest | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | T B H B T |
4 | Cardiff Met University | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | H T B T B |
5 | Bala Town | 20 | 6 | 11 | 3 | 7 | 29 | H H T T H |
6 | Caernarfon | 20 | 8 | 4 | 8 | -5 | 28 | T H T B B |
7 | Barry Town | 20 | 8 | 4 | 8 | -6 | 28 | T T B B B |
8 | Connah's Quay | 19 | 7 | 5 | 7 | 10 | 26 | T B T H T |
9 | Newtown | 19 | 5 | 4 | 10 | -18 | 19 | H B B B B |
10 | Briton Ferry | 19 | 5 | 2 | 12 | -13 | 17 | T B T B T |
11 | Flint Town United | 20 | 5 | 2 | 13 | -19 | 17 | B T T B B |
12 | Aberystwyth | 20 | 4 | 2 | 14 | -29 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại