Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aden Baldwin 40 | |
![]() Matus Holicek (Thay: Max Conway) 46 | |
![]() Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Lankester) 47 | |
![]() Jay Benn 48 | |
![]() Shilow Tracey 51 | |
![]() Max Sanders 54 | |
![]() Alexander Pattison (Kiến tạo: Jay Benn) 55 | |
![]() Alexander Pattison 57 | |
![]() Zac Williams 58 | |
![]() Richard Smallwood 58 | |
![]() Jack Powell (Thay: Omar Bogle) 66 | |
![]() Charlie Finney (Thay: Max Sanders) 70 | |
![]() Vadaine Oliver (Thay: Calum Kavanagh) 79 | |
![]() Bradley Halliday (Thay: Aden Baldwin) 80 | |
![]() Adrien Thibaut (Thay: Joel Tabiner) 88 | |
![]() Jack Powell 90+2' | |
![]() Sam Walker 90+7' |
Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Bradford City


Diễn biến Crewe Alexandra vs Bradford City

Thẻ vàng cho Sam Walker.

Thẻ vàng cho Jack Powell.
Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Adrien Thibaut.
Aden Baldwin rời sân và được thay thế bởi Bradley Halliday.
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.
Max Sanders rời sân và được thay thế bởi Charlie Finney.
Omar Bogle rời sân và được thay thế bởi Jack Powell.

Thẻ vàng cho Richard Smallwood.

Thẻ vàng cho Zac Williams.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alexander Pattison nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jay Benn đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Alexander Pattison đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Max Sanders.

Thẻ vàng cho Shilow Tracey.

Thẻ vàng cho Jay Benn.
Jack Lankester đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omar Bogle đã ghi bàn!
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Matus Holicek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Bradford City
Crewe Alexandra (3-4-3): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Max Sanders (6), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Jack Lankester (14), Shilow Tracey (10)
Bradford City (3-4-3): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Jay Benn (27), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Lewis Richards (3), Jamie Walker (7), Calum Kavanagh (8), Bobby Pointon (23)


Thay người | |||
46’ | Max Conway Matús Holícek | 79’ | Calum Kavanagh Vadaine Oliver |
66’ | Omar Bogle Jack Powell | 80’ | Aden Baldwin Brad Halliday |
70’ | Max Sanders Charlie Finney | ||
88’ | Joel Tabiner Adrien Thibaut |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Colin Doyle | ||
Jamie Knight-Lebel | Brad Halliday | ||
Matús Holícek | Clarke Oduor | ||
Owen Alan Lunt | Ciaran Kelly | ||
Jack Powell | Vadaine Oliver | ||
Charlie Finney | Oliver Sanderson | ||
Adrien Thibaut | Corry Evans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại