![]() Angel Gonzalez 2 | |
![]() Jose Caicedo 18 | |
![]() Alexander Alvarado (Kiến tạo: Tomas Molina) 45 | |
![]() Jefferson Arce (Thay: Facundo Rodriguez) 46 | |
![]() Alvaro Cazula (Thay: Brando Villacis) 46 | |
![]() Ivan Zambrano (Thay: Janpol Morales) 46 | |
![]() Oscar Zambrano 54 | |
![]() (Pen) Tomas Molina 59 | |
![]() Zaid Romero 63 | |
![]() Luis Ayala (Thay: Christian Cruz) 64 | |
![]() Daniel Valencia (Thay: Luis Fabian Mina) 64 | |
![]() Brayan Pena (Thay: Freddy Mina) 65 | |
![]() Gustavo Nnachi (Thay: Sebastian Gonzalez) 68 | |
![]() Michael Hoyos (Thay: Tomas Molina) 69 | |
![]() Michael Hoyos (Thay: Angel Gonzalez) 69 | |
![]() Jean Pena 74 | |
![]() Lucas Piovi 77 | |
![]() Lucas Emanuel Gamba (Thay: Alexander Alvarado) 78 | |
![]() Juan Anangono (Thay: Tomas Molina) 79 | |
![]() Juan Anangono 83 | |
![]() Jose Hernandez 86 | |
![]() Jose Quintero 90+2' |
Thống kê trận đấu CSD Macara vs LDU de Quito
số liệu thống kê
CSD Macara

LDU de Quito
38 Kiểm soát bóng 62
6 Phạm lỗi 14
7 Ném biên 4
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSD Macara vs LDU de Quito
Thay người | |||
46’ | Facundo Rodriguez Jefferson Arce | 64’ | Christian Cruz Luis Miguel Ayala Brucil |
46’ | Brando Villacis Alvaro Gaston Cazula | 68’ | Sebastian Gonzalez Gustavo Nnachi |
46’ | Janpol Morales Ivan Frangoy Zambrano Vera | 69’ | Angel Gonzalez Michael Ryan Hoyos |
64’ | Luis Fabian Mina Jorge Daniel Valencia Angulo | 78’ | Alexander Alvarado Lucas Emanuel Gamba |
65’ | Freddy Mina Brayan Pena | 79’ | Tomas Molina Juan Luis Anangono Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Adonis Angulo Caicedo | Juan Luis Anangono Leon | ||
Jefferson Arce | Luis Miguel Ayala Brucil | ||
Alvaro Gaston Cazula | Luis Alberto Caicedo Medina | ||
Johao Manuel Chavez Quintero | Moises David Corozo Canizares | ||
Carlos Luis Espinoza Ogonaga | Joseph Alejandro Espinoza Montenegro | ||
Pablo Jose Mancilla George | Adrian Jose Gabbarini | ||
Brayan Pena | Lucas Emanuel Gamba | ||
Jorge Daniel Valencia Angulo | Brian Roberto Heras Gonzalez | ||
Ivan Frangoy Zambrano Vera | Michael Ryan Hoyos | ||
Marcos Andres Lopez Cabrera | |||
Gustavo Nnachi | |||
Daykol Alejandro Romero Padilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H T H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H T B T |
4 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T T H | |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T H |
8 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | T H B H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H T B H |
10 | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H H B B | |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B H B B |
12 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H T B H H | |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B B T H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 6 | H B T H H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại