![]() Facundo Pons 25 | |
![]() Diego Avila (Thay: Felipe Avila) 33 | |
![]() Lautaro Disanto 38 | |
![]() Freddy Mina 39 | |
![]() Jair Ariel Martinez Montano (Thay: Jhon Henry Huilca Lara) 46 | |
![]() Nixon Molina (Thay: Pedro Sebastian Larrea Arellano) 46 | |
![]() Gino Barbieri (Thay: Leonel Alvarez) 49 | |
![]() Ronaldo Lora 50 | |
![]() Gino Barbieri 56 | |
![]() Jose Angulo (Thay: Denilson Bolanos) 61 | |
![]() Freddy Mina 62 | |
![]() Janpol Morales (Thay: Jorge Valdez Chamorro) 69 | |
![]() Miguel Perea (Thay: Daniel Porozo) 77 | |
![]() Martin Tello (Thay: Ronaldo Lora) 77 | |
![]() Janpol Morales 79 | |
![]() Nixon Molina 86 | |
![]() Bryan Caicedo (Thay: Cristian Enciso) 88 |
Thống kê trận đấu CSD Macara vs Libertad
số liệu thống kê
CSD Macara

Libertad
18 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSD Macara vs Libertad
Thay người | |||
49’ | Leonel Alvarez Gino Barbieri | 33’ | Felipe Avila Diego Avila |
69’ | Jorge Valdez Chamorro Janpol Morales | 46’ | Pedro Sebastian Larrea Arellano Nixon Molina |
77’ | Ronaldo Lora Martin Tello | 46’ | Jhon Henry Huilca Lara Jair Ariel Martinez Montano |
77’ | Daniel Porozo Miguel Perea | 61’ | Denilson Bolanos Jose Angulo |
88’ | Cristian Enciso Bryan Caicedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Villafuerte | Eduardo Bores | ||
Mateo Viera | Nixon Molina | ||
Kevin Valencia | Cesar Obando | ||
Martin Tello | Diego Avila | ||
Darwin Quilumba | Jair Ariel Martinez Montano | ||
Miguel Perea | Jose Angulo | ||
Janpol Morales | Bryan Caicedo | ||
Edwin Mesa | Jose Caicedo | ||
Gino Barbieri | Richard Farias | ||
Joffre Escobar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T B T T T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | B T H H T |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T T B B B | |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H T T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 6 | 17 | B T B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | T B B H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B T T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T B B T B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | T B H B T | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H T B T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B T H T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B H B H T |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | B H B B B | |
16 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại