Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Cukaricki vs FK Radnicki 1923 hôm nay 11-02-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 11/2

Kết thúc

Cukaricki

Cukaricki

3 : 2

FK Radnicki 1923

FK Radnicki 1923

Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 11/02/2023
Vòng 21 - VĐQG Serbia
Stadion Cukaricki
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Tomovic
66
Geoffrey Chinedu
72
Luka Zoric
81
Vladimir Lucic
90
Marko Docic
90+6'

Thống kê trận đấu Cukaricki vs FK Radnicki 1923

số liệu thống kê
Cukaricki
Cukaricki
FK Radnicki 1923
FK Radnicki 1923
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
15/08 - 2022
11/02 - 2023
03/12 - 2023
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
24/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây FK Radnicki 1923

VĐQG Serbia
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3311814241B B T T B
2CukarickiCukaricki33101112-641T B H B H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3311814-941H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica33101112-1141H B T T H
5NapredakNapredak3310815-1238T H B B T
6Radnicki NisRadnicki Nis3391014-1837B H H H T
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3310419-2934T T T B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub335424-3819B H B T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3330218592T T T B T
2Partizan BeogradPartizan Beograd33191043067H T B H T
3OFK BeogradOFK Beograd3314811150T B T H B
4VojvodinaVojvodina3313911848B T T T B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233314613548B B B T B
6Mladost LucaniMladost Lucani33121011-346H B B T H
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3313515344H T B B T
8Novi PazarNovi Pazar3312813-844H H T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X