![]() Tobias Donsanti 9 | |
![]() Maikel Antonio Valencia Escobar 14 | |
![]() Juan Carlos Paredes (Kiến tạo: Darwin Suarez) 30 | |
![]() Tobias Donsanti 40 | |
![]() Kener Arce (Thay: Juan Carlos Paredes) 46 | |
![]() Facundo Rodriguez (Thay: Ivan Zambrano) 46 | |
![]() Ronald Champang (Thay: Jefferson Arce) 46 | |
![]() Freddy Mina (Thay: Cristopher Angulo) 46 | |
![]() Darley Carabali 52 | |
![]() Jose Hernandez 56 | |
![]() Carlos Monges (Thay: Maikel Antonio Valencia Escobar) 57 | |
![]() Dario Bone (Thay: Rommel Tapia) 63 | |
![]() Jorge Almagro (Thay: Hancel Batalla) 75 | |
![]() Adan Zaragoza (Thay: Darley Carabali) 75 | |
![]() Jean Pena 86 | |
![]() Johao Chavez (Thay: Janpol Morales) 86 | |
![]() Jorge Almagro 88 |
Thống kê trận đấu Cumbaya vs CSD Macara
số liệu thống kê

Cumbaya
CSD Macara
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 14
10 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cumbaya vs CSD Macara
Thay người | |||
46’ | Juan Carlos Paredes Kener Luis Arce Caicedo | 46’ | Jefferson Arce Ronald Erick Champang Zambrano |
57’ | Maikel Antonio Valencia Escobar Carlos Daniel Monges Avalos | 46’ | Cristopher Angulo Freddy Dario Mina Quinonez |
63’ | Rommel Tapia Dario Darwin Bone Lastre | 46’ | Ivan Zambrano Facundo Rodriguez Calleriza |
75’ | Hancel Batalla Jorge Ariel Almagro Alban | 86’ | Janpol Morales Johao Manuel Chavez Quintero |
75’ | Darley Carabali Adan Zaragoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Ariel Almagro Alban | Ronald Erick Champang Zambrano | ||
Kener Luis Arce Caicedo | Johao Manuel Chavez Quintero | ||
Bryan Ayoví | Emerson Jhomil Delgado Gutierrez | ||
Leandro Basan | Carlos Luis Espinoza Ogonaga | ||
Dario Darwin Bone Lastre | Bryan Paul Hernandez Porozo | ||
Benjamin Cardenas | Freddy Dario Mina Quinonez | ||
Pablo Cesar Cifuentes Cortez | Brayan Pena | ||
Carlos Daniel Monges Avalos | Facundo Rodriguez Calleriza | ||
Daniel Uquillas | Brando Enrique Villacis Vega | ||
Adan Zaragoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại