![]() Marlon Steeven Quinonez Mendoza (Thay: Oscar Esteban Quinonez Mendoza) 13 | |
![]() Daniel Uquillas 45+1' | |
![]() Leonardo Adrian Villagra Enciso 50 | |
![]() Marlon Steeven Quinonez Mendoza 58 | |
![]() Cristian Enrique Cepeda (Thay: Darwin Ernesto Suarez Velez) 62 | |
![]() Steven Adrian Ortiz Montano (Thay: Jacobo Salvador Kouffaty Agostini) 64 | |
![]() Dario Darwin Bone Lastre (Thay: Melvin Diaz) 69 | |
![]() Emerson Jhomil Delgado Gutierrez (Thay: Daniel Uquillas) 69 | |
![]() Jose Miguel Andrade de La Torre (Thay: Erick Pluas) 76 | |
![]() Bryan Fabricio Ramirez Euceda (Thay: Kener Luis Arce Caicedo) 84 | |
![]() Richard Rodrigo Calderon Llori 90 |
Thống kê trận đấu Cumbaya vs Orense
số liệu thống kê

Cumbaya

Orense
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 12
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
Hạng 2 Ecuador
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại