![]() Arian Kabashi (Kiến tạo: Stefan Wolf) 9 | |
![]() Vladislav Kreida 34 | |
![]() Alex Simovski 44 | |
![]() Bakhtiar Rahmani (Thay: Pashang Abdulla) 65 | |
![]() Frank Arhin (Thay: Rassa Rahmani) 65 | |
![]() Vladislav Kreida 68 | |
![]() Frank Arhin 70 | |
![]() Gustav Sahlin (Thay: Linus Mattsson) 72 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Ezequiel Montagna) 72 | |
![]() Samuel Soerman (Thay: Elias Lindell) 76 | |
![]() Aldin Basic (Kiến tạo: Gustav Friberg) 78 | |
![]() Hady Saleh Karim (Thay: Arian Kabashi) 78 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Kiến tạo: Frank Arhin) 87 | |
![]() Jack Cooper Love 89 |
Thống kê trận đấu Dalkurd vs Skoevde AIK
số liệu thống kê

Dalkurd

Skoevde AIK
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dalkurd vs Skoevde AIK
Dalkurd (4-2-3-1): Bobby Allain (30), Arash Motaraghebjafarpour (23), Umit Aras (4), Christoffer Styffe (21), Alex Simovski (3), Suleman Zurmati (6), Stefan Wolf (32), Rassa Rahmani (16), Ezequiel Montagna (22), Arian Kabashi (7), Pashang Abdulla (9)
Skoevde AIK (4-4-2): Marcus Froejd (1), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), William Granath (9), Elmar Abraham (10), Vladislav Kreida (5), Linus Mattsson (11), Jack Cooper Love (16), Mikael Moerk (14)

Dalkurd
4-2-3-1
30
Bobby Allain
23
Arash Motaraghebjafarpour
4
Umit Aras
21
Christoffer Styffe
3
Alex Simovski
6
Suleman Zurmati
32
Stefan Wolf
16
Rassa Rahmani
22
Ezequiel Montagna
7
Arian Kabashi
9
Pashang Abdulla
14
Mikael Moerk
16
Jack Cooper Love
11
Linus Mattsson
5
Vladislav Kreida
10
Elmar Abraham
9
William Granath
15
Gustav Friberg
3
Filip Schyberg
4
Aldin Basic
22
Elias Lindell
1
Marcus Froejd

Skoevde AIK
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Rassa Rahmani Frank Arhin | 72’ | Linus Mattsson Gustav Sahlin |
65’ | Pashang Abdulla Bakhtiar Rahmani | 76’ | Elias Lindell Samuel Soerman |
72’ | Ezequiel Montagna Lukas Lagerfeldt | ||
78’ | Arian Kabashi Hady Saleh Karim |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Arhin | Gustav Sahlin | ||
Lukas Lagerfeldt | Samuel Soerman | ||
Andreas Katsantonis | Oscar Lennerskog | ||
Bakhtiar Rahmani | Lukas Lilja | ||
Hady Saleh Karim | Gabriel Wallentin | ||
Filip Oernblom | David Engelbrektsson | ||
Joar Gadd Berglund | Oscar Haglund |
Nhận định Dalkurd vs Skoevde AIK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại