Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Dalkurd vs Skoevde AIK hôm nay 14-05-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 7, 14/5

Kết thúc

Dalkurd

Dalkurd

3 : 1

Skoevde AIK

Skoevde AIK

Hiệp một: 1-0
T7, 00:00 14/05/2022
Vòng 7 - Hạng nhất Thụy Điển
Studenternas IP
 
Arian Kabashi (Kiến tạo: Stefan Wolf)
9
Vladislav Kreida
34
Alex Simovski
44
Bakhtiar Rahmani (Thay: Pashang Abdulla)
65
Frank Arhin (Thay: Rassa Rahmani)
65
Vladislav Kreida
68
Frank Arhin
70
Gustav Sahlin (Thay: Linus Mattsson)
72
Lukas Lagerfeldt (Thay: Ezequiel Montagna)
72
Samuel Soerman (Thay: Elias Lindell)
76
Aldin Basic (Kiến tạo: Gustav Friberg)
78
Hady Saleh Karim (Thay: Arian Kabashi)
78
Lukas Lagerfeldt (Kiến tạo: Frank Arhin)
87
Jack Cooper Love
89

Thống kê trận đấu Dalkurd vs Skoevde AIK

số liệu thống kê
Dalkurd
Dalkurd
Skoevde AIK
Skoevde AIK
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dalkurd vs Skoevde AIK

Dalkurd (4-2-3-1): Bobby Allain (30), Arash Motaraghebjafarpour (23), Umit Aras (4), Christoffer Styffe (21), Alex Simovski (3), Suleman Zurmati (6), Stefan Wolf (32), Rassa Rahmani (16), Ezequiel Montagna (22), Arian Kabashi (7), Pashang Abdulla (9)

Skoevde AIK (4-4-2): Marcus Froejd (1), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), William Granath (9), Elmar Abraham (10), Vladislav Kreida (5), Linus Mattsson (11), Jack Cooper Love (16), Mikael Moerk (14)

Dalkurd
Dalkurd
4-2-3-1
30
Bobby Allain
23
Arash Motaraghebjafarpour
4
Umit Aras
21
Christoffer Styffe
3
Alex Simovski
6
Suleman Zurmati
32
Stefan Wolf
16
Rassa Rahmani
22
Ezequiel Montagna
7
Arian Kabashi
9
Pashang Abdulla
14
Mikael Moerk
16
Jack Cooper Love
11
Linus Mattsson
5
Vladislav Kreida
10
Elmar Abraham
9
William Granath
15
Gustav Friberg
3
Filip Schyberg
4
Aldin Basic
22
Elias Lindell
1
Marcus Froejd
Skoevde AIK
Skoevde AIK
4-4-2
Thay người
65’
Rassa Rahmani
Frank Arhin
72’
Linus Mattsson
Gustav Sahlin
65’
Pashang Abdulla
Bakhtiar Rahmani
76’
Elias Lindell
Samuel Soerman
72’
Ezequiel Montagna
Lukas Lagerfeldt
78’
Arian Kabashi
Hady Saleh Karim
Cầu thủ dự bị
Frank Arhin
Gustav Sahlin
Lukas Lagerfeldt
Samuel Soerman
Andreas Katsantonis
Oscar Lennerskog
Bakhtiar Rahmani
Lukas Lilja
Hady Saleh Karim
Gabriel Wallentin
Filip Oernblom
David Engelbrektsson
Joar Gadd Berglund
Oscar Haglund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
14/05 - 2022
05/11 - 2022

Thành tích gần đây Dalkurd

Cúp quốc gia Thụy Điển
20/06 - 2024
Giao hữu
12/02 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
05/11 - 2022
30/10 - 2022
23/10 - 2022
16/10 - 2022
11/10 - 2022
01/10 - 2022
17/09 - 2022
11/09 - 2022

Thành tích gần đây Skoevde AIK

Giao hữu
22/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
25/02 - 2025
Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF4310510H T T T
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC422058H T H T
3OergryteOergryte422048T H H T
4Landskrona BoISLandskrona BoIS422028H H T T
5IK OddevoldIK Oddevold421117T T B H
6Vasteraas SKVasteraas SK421117T H T B
7Sandvikens IFSandvikens IF421107H T T B
8Helsingborgs IFHelsingborgs IF420216B B T T
9Falkenbergs FFFalkenbergs FF412115H T B H
10Oestersunds FKOestersunds FK4121-15T H H B
11IK BrageIK Brage4121-15H B H T
12GIF SundsvallGIF Sundsvall411204T B H B
13Utsiktens BKUtsiktens BK4103-13B B B T
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF4103-33B T B B
15UmeaaUmeaa4013-61B B H B
16Orebro SKOrebro SK4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X