![]() Ramiro Brazionis 25 | |
![]() Diego Rodriguez 32 | |
![]() (VAR check) 36 | |
![]() Lucas Lemos 39 | |
![]() (Pen) Maximiliano Cantera 42 | |
![]() Pintos 55 | |
![]() Lucas Acosta 56 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Lucas Acosta) 63 | |
![]() Nicolas Rossi (Kiến tạo: Lucas Sanseviero) 65 | |
![]() Kevin Lewis (Thay: Matias Fracchia) 67 | |
![]() Kevin Lewis 69 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira (Thay: Diego Rodriguez) 76 | |
![]() Matias Silva (Thay: Kevin Amaro) 76 | |
![]() Leandro Sosa (Thay: Pintos) 79 | |
![]() Cristhian Tizon (Thay: Nicolas Rossi) 79 | |
![]() Christian Franco (Thay: Lucas Sanseviero) 79 | |
![]() Gabriel Leyes (Thay: Maximiliano Cantera) 82 | |
![]() Lucas Wasilewsky (Thay: Diego Garcia) 90 | |
![]() Franco Nicola 90+1' |
Thống kê trận đấu Danubio vs Liverpool
số liệu thống kê

Danubio

Liverpool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Danubio vs Liverpool
Thay người | |||
67’ | Matias Fracchia Kevin Lewis | 63’ | Lucas Acosta Hebert Alexander Vergara Larrosa |
79’ | Pintos Leandro Sosa | 76’ | Kevin Amaro Matias Silva |
79’ | Nicolas Rossi Cristhian Tizon | 76’ | Diego Rodriguez Agustin Gonzalez Pereira |
79’ | Lucas Sanseviero Christian Franco | 90’ | Diego Garcia Lucas Wasilewsky |
82’ | Maximiliano Cantera Gabriel Leyes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Rio | Maximiliano Gomez | ||
Matias Gonzalez | Francisco Bregante | ||
Leandro Sosa | Luca Fraga | ||
Kevin Lewis | Matias Silva | ||
Cristhian Tizon | Lucas Wasilewsky | ||
Manuel Monzeglio | Agustin Gonzalez Pereira | ||
Richard Nunez | Hebert Alexander Vergara Larrosa | ||
Facundo Nicolas Silvestre Alvarez | |||
Christian Franco | |||
Gabriel Leyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại