![]() Andrej Camaj 40 | |
![]() Balsa Radusinovic 43 | |
![]() Lazar Knezevic 54 | |
![]() Balsa Radusinovic 59 | |
![]() Balsa Mrvaljevic 70 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Decic Tuzi
VĐQG Montenegro
Europa Conference League
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây OFK Mladost Donja Gorica
VĐQG Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại