![]() Esteban Fabian Rodriguez Garcia 45+1' | |
![]() Luciano Boggio Albin 57 | |
![]() Edhard Alfredo Greising Pellaton 57 | |
![]() Fernando Gaston Elizari 61 | |
![]() Facundo Bernal Cruz (Thay: Fernando Gaston Elizari) 64 | |
![]() Bruno Martin Correa Araujo (Thay: Luciano Boggio Albin) 65 | |
![]() Facundo Labandeira Castro 68 | |
![]() Matias Abaldo (Thay: Alan Kevin Mendez Olivera) 77 | |
![]() Maximiliano Juambeltz (Thay: Alvaro Damian Navarro Bica) 77 | |
![]() Juan Cruz Mascia Paysee (Thay: Alvaro Fernandez Gay) 78 | |
![]() Jose Agustin Perez Siri (Thay: Nicolas Ezequiel Dibble Aristimuno) 78 | |
![]() Derlis Joel Mereles Mora (Thay: Leandro Suhr Avondet) 78 | |
![]() Ezequias Emanuel Redin Morales (Thay: Edhard Alfredo Greising Pellaton) 85 | |
![]() Jorge Nicolas Ayala Silva (Thay: Esteban Fabian Rodriguez Garcia) 90 |
Thống kê trận đấu Defensor Sporting vs Plaza Colonia
số liệu thống kê

Defensor Sporting

Plaza Colonia
15 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Defensor Sporting
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Plaza Colonia
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 13 | 29 | T H H T T |
2 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 25 | B T T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 7 | 24 | T H T B T |
4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T B T H | |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T T H B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T B H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | T B T T T |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | -1 | 18 | T B B T H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | H T H T B |
11 | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T H B B | |
12 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -10 | 12 | B H H T B |
13 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B H T B T |
14 | ![]() | 13 | 1 | 6 | 6 | -5 | 9 | B H H B B |
15 | ![]() | 13 | 0 | 8 | 5 | -6 | 8 | H B B B B |
16 | 13 | 2 | 2 | 9 | -11 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại