![]() (og) Alonso Rodríguez 19 | |
![]() (Pen) Felipe Flores 41 | |
![]() German Estigarribia 63 | |
![]() German Estigarribia 69 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
Thành tích gần đây Deportes Recoleta
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây San Luis
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | B H T T T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | H T T B B |
5 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | H T T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T B T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T B B B T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H H B H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | H B T T T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | H H H T B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B H T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | B B H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại