![]() Luis Acevedo (Kiến tạo: Jose Navarrete) 25 | |
![]() Mauro Ezequiel Gonzalez (Kiến tạo: Luis Acevedo) 45 | |
![]() Carlos Soza (Thay: Felipe Barrientos) 46 | |
![]() Ricardo Rosales (Thay: Juan Gonzalez) 46 | |
![]() Harold Antinirre (Thay: Francisco Calisto) 46 | |
![]() Vicente Lavin (Thay: Jose Navarrete) 46 | |
![]() Ricardo Rosales (Thay: Felipe Barrientos) 46 | |
![]() Harold Antinirre (Thay: Juan Gonzalez) 46 | |
![]() Carlos Soza (Thay: Francisco Calisto) 46 | |
![]() German Estigarribia (Thay: Mauro Ezequiel Gonzalez) 66 | |
![]() Oscar Salinas (Thay: Luis Acevedo) 66 | |
![]() Oscar Salinas 69 | |
![]() Alejandro Marquez 70 | |
![]() Alejandro Marquez (Kiến tạo: German Estigarribia) 71 | |
![]() Lucas Mansilla (Thay: Fabian Manzano) 75 | |
![]() Gustavo Gallardo (Thay: Camilo Melivilu) 75 | |
![]() Agustin Penailillo (Thay: Diego Torres) 79 | |
![]() Matias Andrades (Thay: Julio Velasquez) 81 | |
![]() Diego Urzua 84 | |
![]() Harold Antinirre 88 |
Thống kê trận đấu Deportes Temuco vs Puerto Montt
số liệu thống kê

Deportes Temuco

Puerto Montt
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportes Temuco vs Puerto Montt
Deportes Temuco (4-2-1-3): Yerko Urra (13), Jose Navarrete (4), Victor Gonzalez (23), Raul Osorio (15), Diego Torres (17), Julio Velasquez (24), Alejandro Marquez (8), Claudio Zamorano (6), Mauro Ezequiel Gonzalez (33), Luis Acevedo (9), Fabian Nunez (30)
Puerto Montt (4-1-2-3): Mauricio Viana (12), Eduardo Raul Pucheta (8), Matias Torres (2), Gonzalo Villegas (17), Francisco Calisto (5), Fabian Manzano (21), Felipe Andres Barrientos Mena (35), Diego Urzua (20), Camilo Melivilu (22), Hernan Ramirez (23), Juan Gonzalez (27)

Deportes Temuco
4-2-1-3
13
Yerko Urra
4
Jose Navarrete
23
Victor Gonzalez
15
Raul Osorio
17
Diego Torres
24
Julio Velasquez
8
Alejandro Marquez
6
Claudio Zamorano
33
Mauro Ezequiel Gonzalez
9
Luis Acevedo
30
Fabian Nunez
27
Juan Gonzalez
23
Hernan Ramirez
22
Camilo Melivilu
20
Diego Urzua
35
Felipe Andres Barrientos Mena
21
Fabian Manzano
5
Francisco Calisto
17
Gonzalo Villegas
2
Matias Torres
8
Eduardo Raul Pucheta
12
Mauricio Viana

Puerto Montt
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Jose Navarrete Vicente Lavin | 46’ | Francisco Calisto Carlos Soza |
66’ | Mauro Ezequiel Gonzalez German Nicolas Estigarribia | 46’ | Felipe Barrientos Ricardo Rosales |
66’ | Luis Acevedo Oscar Salinas | 46’ | Juan Gonzalez Harold Antinirre |
79’ | Diego Torres Agustin Penailillo | 75’ | Fabian Manzano Lucas Mansilla |
81’ | Julio Velasquez Matias Andrades | 75’ | Camilo Melivilu Gustavo Gallardo |
Cầu thủ dự bị | |||
German Nicolas Estigarribia | Lucas Mansilla | ||
Matias Andrades | Richard Monges | ||
Oscar Salinas | Daniel Retamal | ||
Vicente Lavin | Carlos Soza | ||
Damian Garcia | Ricardo Rosales | ||
Agustin Penailillo | Harold Antinirre | ||
Juan Garrido | Gustavo Gallardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Deportes Temuco
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Puerto Montt
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | T H B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T B H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H B T T H |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H H B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T H T B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T B T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B H T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T B T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T T H H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | B H B T H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B T B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H T B H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | B T T H B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B T B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại