![]() Franklin Joshua Guerra Cedeno (Thay: Luis Alberto Caicedo Medina) 26 | |
![]() Francisco Javier Mera Herrera 41 | |
![]() Zaid Abner Romero 55 | |
![]() Christian Geovanny Cruz Tapia 56 | |
![]() Ronny Alfonso Biojo Preciado 57 | |
![]() Alexander Alvarado (Thay: Jhojan Esmaides Julio Palacios) 61 | |
![]() Jefferson Stalin Arce Mina (Thay: Adolfo Alejandro Munoz Cervantes) 62 | |
![]() Juan David Macias Alcivar (Thay: Nilson David Angulo Ramirez) 62 | |
![]() Lucas Mancinelli 63 | |
![]() Ronny Alfonso Biojo Preciado 69 | |
![]() Jesi Alexander Godoy Quinones (Thay: Francisco Javier Mera Herrera) 73 | |
![]() Bruno Ezequiel Duarte (Thay: Lucas Mancinelli) 73 | |
![]() Jordan Gaspar (Thay: Marcos Andres Lopez Cabrera) 77 | |
![]() Juan David Macias Alcivar 80 | |
![]() Jefferson Alexi Vernaza Mina (Thay: Jalmar Johan Almeida Marquez) 84 | |
![]() Mayckel Jair Uriarte Llerena (Thay: Efren Alexander Mera Moreira) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Cuenca vs LDU de Quito
số liệu thống kê

Deportivo Cuenca

LDU de Quito
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Giao hữu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại