![]() Matt Lewis 7 | |
![]() Michael Bryant 27 | |
![]() Juan Palma 40 | |
![]() Dominic Gasso (Thay: Abdoulaye Diop) 59 | |
![]() Nick Markanich (Thay: Robbie Crawford) 65 | |
![]() Augustine Williams 71 | |
![]() Pierre Reedy 75 | |
![]() Tristan Trager (Thay: Pierre Reedy) 77 | |
![]() Roberto Avila (Thay: Fidel Barajas) 78 | |
![]() Oniel Fisher (Thay: Richard Ballard) 78 | |
![]() Connor Rutz (Thay: Dario Suarez) 78 | |
![]() Brett Levis 81 | |
![]() Andrew Booth (Thay: Emilio Ycaza) 88 | |
![]() AJ Cochran (Thay: Augustine Williams) 88 | |
![]() Andrew Booth 90+5' |
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs Charleston Battery
số liệu thống kê

Detroit City FC

Charleston Battery
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs Charleston Battery
Detroit City FC (4-4-1-1): Nate Steinwascher (1), Michael Bryant (12), Matt Lewis (15), Devon Amoo-Mensah (30), Brett Levis (17), Richard Ballard (26), Maxi Rodriguez (21), Abdoulaye Diop (8), Rhys Williams (2), Dario Suarez (92), Ben Morris (9)
Charleston Battery (4-2-3-1): Trey Muse (25), Derek Dodson (14), Leland Archer (5), Deklan Wynne (28), Robbie Crawford (19), Juan Palma (23), Chris Allan (4), Pierre Reedy (2), Emilio Ycaza (8), Fidel Barajas (11), Augustine Williams (9)

Detroit City FC
4-4-1-1
1
Nate Steinwascher
12
Michael Bryant
15
Matt Lewis
30
Devon Amoo-Mensah
17
Brett Levis
26
Richard Ballard
21
Maxi Rodriguez
8
Abdoulaye Diop
2
Rhys Williams
92
Dario Suarez
9
Ben Morris
9
Augustine Williams
11
Fidel Barajas
8
Emilio Ycaza
2
Pierre Reedy
4
Chris Allan
23
Juan Palma
19
Robbie Crawford
28
Deklan Wynne
5
Leland Archer
14
Derek Dodson
25
Trey Muse

Charleston Battery
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Abdoulaye Diop Dominic Gasso | 65’ | Robbie Crawford Nicholas Markanich |
78’ | Dario Suarez Connor Rutz | 77’ | Pierre Reedy Tristan Trager |
78’ | Richard Ballard Oniel Fisher | 78’ | Fidel Barajas Roberto Avila |
88’ | Emilio Ycaza Andrew Booth | ||
88’ | Augustine Williams AJ Cochran |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Shellow | Tristan Trager | ||
Jalen Robinson | Nicholas Markanich | ||
Skage Simonsen Lehland | Andrew Booth | ||
Connor Rutz | AJ Paterson | ||
Adrian Billhardt | AJ Cochran | ||
Dominic Gasso | Daniel Kuzemka | ||
Oniel Fisher | Roberto Avila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Charleston Battery
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | T T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T H B H H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B B T H B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | T T T B B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | T H B T H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B T T B T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T B T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | T B H H T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H B H T H |
16 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | T B H H T | |
17 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | B H B H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T B B B H |
19 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H B H H |
20 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | B H H B B | |
21 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T T H |
22 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B T B H B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B T B H |
24 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại