![]() Abdoulaye Diop 10 | |
![]() Eric Bird 18 | |
![]() Rhys Williams 20 | |
![]() Blaine Ferri (Thay: Brett Levis) 31 | |
![]() Michael Bryant 44 | |
![]() (Pen) Dario Suarez 45 | |
![]() Yazeed Matthews (Thay: Ben Morris) 62 | |
![]() Rashid Tetteh 65 | |
![]() Moses Dyer (Thay: Marcus Epps) 74 | |
![]() Abdoulaye Diop 75 | |
![]() Rhys Williams 83 | |
![]() Yazeed Matthews 87 | |
![]() Dominic Gasso (Thay: Skage Simonsen Lehland) 90 | |
![]() Cy Goddard (Thay: Adrian Billhardt) 90 |
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs FC Tulsa
số liệu thống kê

Detroit City FC

FC Tulsa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs FC Tulsa
Detroit City FC (3-4-1-2): Nate Steinwascher (1), Michael Bryant (12), Stephen Carroll (5), Devon Amoo-Mensah (30), Rhys Williams (2), Adrian Billhardt (19), Abdoulaye Diop (8), Tommy McCabe (6), Connor Rutz (11), Skage Simonsen Lehland (7), Ben Morris (9)
FC Tulsa (3-4-3): Michael Nelson (24), Rashid Tetteh (12), Bradley Bourgeois (22), Roger Bonet Badia (4), Milo Yousef (20), Eric Bird (48), Collin Fernandez (8), Brett Levis (17), Rodrigo Da Costa (10), Dario Suarez (92), Marcus Epps (7)

Detroit City FC
3-4-1-2
1
Nate Steinwascher
12
Michael Bryant
5
Stephen Carroll
30
Devon Amoo-Mensah
2
Rhys Williams
19
Adrian Billhardt
8
Abdoulaye Diop
6
Tommy McCabe
11
Connor Rutz
7
Skage Simonsen Lehland
9
Ben Morris
7
Marcus Epps
92
Dario Suarez
10
Rodrigo Da Costa
17
Brett Levis
8
Collin Fernandez
48
Eric Bird
20
Milo Yousef
4
Roger Bonet Badia
22
Bradley Bourgeois
12
Rashid Tetteh
24
Michael Nelson

FC Tulsa
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Ben Morris Yazeed Matthews | 31’ | Brett Levis Blaine Ferri |
90’ | Adrian Billhardt Cy Goddard | 74’ | Marcus Epps Moses Dyer |
90’ | Skage Simonsen Lehland Dominic Gasso |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Shellow | Justin Malou | ||
Jalen Robinson | Austin Wormell | ||
Cy Goddard | Jorge Luis Corrales | ||
Oniel Fisher | Angel Bernal | ||
Yazeed Matthews | Christopher Pearson | ||
Richard Ballard | Moses Dyer | ||
Dominic Gasso | Blaine Ferri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây FC Tulsa
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại