![]() Skage Simonsen Lehland (Kiến tạo: Maxi Rodriguez) 36 | |
![]() Tabort Etaka Preston 54 | |
![]() Justin Ingram (Thay: Andres Jimenez) 61 | |
![]() Richard Ballard (Thay: Skage Simonsen Lehland) 69 | |
![]() Josh Dolling (Thay: Eric Oteng) 72 | |
![]() Justin Ingram 73 | |
![]() Nate Steinwascher 81 | |
![]() Oniel Fisher (Thay: Dominic Gasso) 84 | |
![]() Richard Ballard 89 | |
![]() Emmanuel Jorge Ledesma (Thay: Andrew Carleton) 89 | |
![]() Jacob Bushue 90+5' |
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs Las Vegas Lights FC
số liệu thống kê

Detroit City FC

Las Vegas Lights FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs Las Vegas Lights FC
Detroit City FC (4-2-3-1): Nate Steinwascher (1), Michael Bryant (12), Matt Lewis (15), Stephen Carroll (5), Devon Amoo-Mensah (30), Dominic Gasso (24), Maxi Rodriguez (21), Rhys Williams (2), Connor Rutz (11), Ben Morris (9), Skage Simonsen Lehland (7)
Las Vegas Lights FC (4-4-2): Andre Zuluaga (13), Lucas Stauffer (4), Marcelo Lage (5), Timothie Vinson Zali (98), Alejandro Mitrano Heidenreich (21), Andrew Carleton (30), Jacob Bushue (17), Andres Jimenez (22), Eric Oteng (20), Tabort Etaka Preston (8), Tyler Bagley (12)

Detroit City FC
4-2-3-1
1
Nate Steinwascher
12
Michael Bryant
15
Matt Lewis
5
Stephen Carroll
30
Devon Amoo-Mensah
24
Dominic Gasso
21
Maxi Rodriguez
2
Rhys Williams
11
Connor Rutz
9
Ben Morris
7
Skage Simonsen Lehland
12
Tyler Bagley
8
Tabort Etaka Preston
20
Eric Oteng
22
Andres Jimenez
17
Jacob Bushue
30
Andrew Carleton
21
Alejandro Mitrano Heidenreich
98
Timothie Vinson Zali
5
Marcelo Lage
4
Lucas Stauffer
13
Andre Zuluaga

Las Vegas Lights FC
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Skage Simonsen Lehland Richard Ballard | 61’ | Andres Jimenez Justin Ingram |
84’ | Dominic Gasso Oniel Fisher | 72’ | Eric Oteng Josh Dolling |
89’ | Andrew Carleton Emmanuel Jorge Ledesma |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Shellow | Zach Carroll | ||
Jalen Robinson | Emmanuel Jorge Ledesma | ||
Brett Levis | Justin Ingram | ||
Adrian Billhardt | Issa Rayyan | ||
Richard Ballard | Daniel Esteban Rios | ||
Oniel Fisher | Josh Dolling | ||
Dario Suarez | Marco Zuniga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Las Vegas Lights FC
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại