![]() Brett Levis 49 | |
![]() Morey Doner 52 | |
![]() Abdoulaye Diop 62 | |
![]() (og) Alex Lara 75 | |
![]() Adrian Rebollar (Thay: Mobi Fehr) 80 | |
![]() Simon Dawkins (Thay: Alex Dixon) 84 | |
![]() Sean Okoli (Thay: Christian Volesky) 84 | |
![]() Jesus Enriquez (Thay: Nevelo Yoseke) 86 |
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs Monterey Bay FC
số liệu thống kê

Detroit City FC

Monterey Bay FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs Monterey Bay FC
Detroit City FC (4-4-1-1): Nate Steinwascher (1), Michael Bryant (12), Matt Lewis (15), Stephen Carroll (5), Brett Levis (17), Richard Ballard (26), Maxi Rodriguez (21), Abdoulaye Diop (8), Rhys Williams (2), Dario Suarez (92), Ben Morris (9)
Monterey Bay FC (4-2-3-1): Antony Siaha (16), Morey Doner (3), Kai Greene (33), Hugh Roberts (2), Mobi Fehr (13), Nevelo Yoseke (5), Grant Robinson (12), Chase Andrew Boone (31), Alex Dixon (15), Alex Lara (4), Christian Volesky (10)

Detroit City FC
4-4-1-1
1
Nate Steinwascher
12
Michael Bryant
15
Matt Lewis
5
Stephen Carroll
17
Brett Levis
26
Richard Ballard
21
Maxi Rodriguez
8
Abdoulaye Diop
2
Rhys Williams
92
Dario Suarez
9
Ben Morris
10
Christian Volesky
4
Alex Lara
15
Alex Dixon
31
Chase Andrew Boone
12
Grant Robinson
5
Nevelo Yoseke
13
Mobi Fehr
2
Hugh Roberts
33
Kai Greene
3
Morey Doner
16
Antony Siaha

Monterey Bay FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Billhardt | Jesse Maldonado | ||
Jalen Robinson | Jesus Enriquez | ||
Ryan Shellow | Walmer Martinez | ||
Oniel Fisher | Sean Okoli | ||
Vincenzo Candela | Simon Dawkins | ||
Dominic Gasso | Adrian Rebollar | ||
Barnabas Tanyi | Carlos Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Monterey Bay FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
8 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
13 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
21 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
22 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại