![]() Mate Vatsadze 13 | |
![]() Tornike Morchiladze 15 | |
![]() Souleymane Meite 84 | |
![]() Nodar Lominadze 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Kolkheti-1913 Poti
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 12 | 4 | 0 | 17 | 40 | T T T H T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | B B T T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | H B B B T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T T T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | T T T H B |
6 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | H T H H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -4 | 14 | T T B H H |
8 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -16 | 13 | B B H H B |
9 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -1 | 12 | B B B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -20 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại