Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Djibouti vs Guinea-Bissau hôm nay 20-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 20/11

Kết thúc

Djibouti

Djibouti

0 : 1

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Hiệp một: 0-1
T2, 20:00 20/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Ahmed Aden
36
Mauro Rodrigues
39
Jefferson Encada (Thay: Famana Quizera)
46
Franculino (Thay: Joao Pedro)
46
Houboulang Mendes
49
Ibrahim Aden Warsama
54
Moussa Araita Hamadou
54
Alfa Semedo (Thay: Carlos Mendes)
73
Dalcio Gomes
73
Dalcio Gomes (Thay: Mauro Rodrigues)
73
Houboulang Mendes
82
Mama Balde (Thay: Franculino)
84
Mahad Abdillahi
88
Mahad Abdillahi (Thay: Gabriel Dadzie)
88
Mahdi Mahabeh (Thay: Ibrahim Aden Warsama)
88
Marcelo Djalo
90+1'

Thống kê trận đấu Djibouti vs Guinea-Bissau

số liệu thống kê
Djibouti
Djibouti
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
20 Phạm lỗi 15
33 Ném biên 22
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Djibouti vs Guinea-Bissau

Thay người
88’
Gabriel Dadzie
Mahad Abdillahi
46’
Mama Balde
Franculino
88’
Ibrahim Aden Warsama
Mahdi Mahabeh
46’
Famana Quizera
Jefferson Encada
73’
Carlos Mendes
Alfa Semedo
73’
Mauro Rodrigues
Dalcio Gomes
84’
Franculino
Mama Balde
Cầu thủ dự bị
Mahad Abdillahi
Ouparine Djoco
Doualeh Elabeh
Marciano Sanca
Mahdi Mahabeh
Franculino
Mohamed Fouad Mohamed
Mama Balde
Youssouf Abdi Ahmed
Moreto Cassama
Osman Moustapha
Alfa Semedo
Ibrahim Ali Mohamed
Dalcio Gomes
Idriss Houmed Bilha
Nanu
Said Youssouf
Sori Mane
Innocent Abonihakuye
Jefferson Encada
Sana
Celton Biai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/11 - 2023

Thành tích gần đây Djibouti

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
05/06 - 2024
Can Cup
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
20/11 - 2023

Thành tích gần đây Guinea-Bissau

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
20/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X