![]() Stijn Meijer 32 | |
![]() Kevin Vermeulen (Thay: Christian Conteh) 56 | |
![]() Roshon van Eijma 71 | |
![]() Richonell Margaret (Thay: Kyvon Leidsman) 71 | |
![]() Alessio Miceli (Thay: Mathis Suray) 80 | |
![]() Jerailly Wielzen (Thay: Jacky Donkor) 80 | |
![]() Marko Maletic (Thay: Lion Kaak) 83 | |
![]() Seydine N'Diaye (Thay: Ersin Zehir) 84 |
Thống kê trận đấu Dordrecht vs TOP Oss
số liệu thống kê

Dordrecht

TOP Oss
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dordrecht vs TOP Oss
Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Ruggero Mannes (2), Toine van Huizen (21), Anouar El Azzouzi (24), Mauro Savastano (15), Mathis Suray (20), Ersin Zehir (6), Jose Pascual (8), Christian Conteh (19), Stijn Meijer (9), Jacky Donkor (11)
TOP Oss (4-2-3-1): Lars van Meurs (16), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Yannick Leliendal (32), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Justin Mathieu (10), Joshua Sanches (31), Jearl Margaritha (7), Kyvon Leidsman (39)

Dordrecht
4-3-3
1
Liam Bossin
2
Ruggero Mannes
21
Toine van Huizen
24
Anouar El Azzouzi
15
Mauro Savastano
20
Mathis Suray
6
Ersin Zehir
8
Jose Pascual
19
Christian Conteh
9
Stijn Meijer
11
Jacky Donkor
39
Kyvon Leidsman
7
Jearl Margaritha
31
Joshua Sanches
10
Justin Mathieu
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
32
Yannick Leliendal
17
Roshon van Eijma
15
Lorenzo Pique
2
Ilounga Pata
16
Lars van Meurs

TOP Oss
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Christian Conteh Kevin Vermeulen | 71’ | Kyvon Leidsman Richonell Margaret |
80’ | Jacky Donkor Jerailly Wielzen | 83’ | Lion Kaak Marko Maletic |
80’ | Mathis Suray Alessio Miceli | ||
84’ | Ersin Zehir Seydine N'Diaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Hoelscher | Stephen Buyl | ||
Jop van der Avert | Marko Maletic | ||
Seydine N'Diaye | Dean Guezen | ||
Sefik Abali | Dominik Velecky | ||
Emir Biberoglu | Grad Damen | ||
Jerailly Wielzen | Niels Fleuren | ||
Kevin Vermeulen | Richonell Margaret | ||
Jaymillio Pinas | Mees Gootjes | ||
Bradley Vliet | Franslyn Nsingi | ||
Alessio Miceli | Bodhi Prinssen | ||
Max van Herk | |||
Joey Koorevaar | |||
Devon Koswal |
Nhận định Dordrecht vs TOP Oss
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 16 | 58 | T T T B T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 21 | 56 | T H B T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 14 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 14 | 47 | B T T B T |
8 | ![]() | 31 | 14 | 5 | 12 | 7 | 47 | T B B T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 1 | 45 | H H T T B |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | 0 | 43 | B B T B H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 1 | 39 | B B T T T |
13 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -4 | 39 | B B T H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -6 | 33 | T B B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 29 | 8 | 5 | 16 | -26 | 29 | H B B T B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -20 | 23 | B B B H H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -39 | 18 | B H B B B |
20 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -22 | 8 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại