![]() Idrissa Thiam 22 | |
![]() Idrissa Thiam 25 | |
![]() Aldo Kalulu (Thay: Meschack Elia) 26 | |
![]() Bodda Mouhsine (Thay: Khadim Diaw) 29 | |
![]() Gael Kakuta 37 | |
![]() Cedric Bakambu 42 | |
![]() Abdallahi Mahmoud (Thay: El-Hadji Ba) 46 | |
![]() Aly Abeid 55 | |
![]() Silas Katompa Mvumpa (Thay: Yoane Wissa) 62 | |
![]() William Balikwisha 62 | |
![]() William Balikwisha (Thay: Gael Kakuta) 62 | |
![]() Aaron Tshibola 63 | |
![]() Arthur Masuaku 67 | |
![]() Souleymane Doukara (Thay: Aboubakar Kamara) 73 | |
![]() Lassana Diakhaby (Thay: Birama Ndoye) 80 | |
![]() Bakari Camara (Thay: Guessouma Fofana) 80 | |
![]() Fiston Mayele (Thay: Cedric Bakambu) 88 |
Thống kê trận đấu DR Congo vs Mauritania
số liệu thống kê

DR Congo

Mauritania
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát DR Congo vs Mauritania
Thay người | |||
26’ | Meschack Elia Aldo Kalulu | 29’ | Khadim Diaw Bodda Mouhsine |
62’ | Yoane Wissa Silas | 46’ | El-Hadji Ba Abdallahi Mahmoud |
62’ | Gael Kakuta William Balikwisha | 73’ | Aboubakar Kamara Souleymane Doukara |
88’ | Cedric Bakambu Fiston Mayele | 80’ | Guessouma Fofana Bakari Camara |
80’ | Birama Ndoye Lassana Diakhaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Lionel M'Pasi | Mbacke Ndiaye | ||
Arnaud Lusamba | Namori Diaw | ||
Silas | Bodda Mouhsine | ||
Makabi Lilepo | Hemeya Tanjy | ||
Theo Bongonda | Mamadou Niass | ||
Chadrac Akolo | Bakari Camara | ||
Fiston Mayele | Souleymane Doukara | ||
Henoc Inonga Baka | Abdallahi Mahmoud | ||
Jordan Ikoko | Mohamed Soueid | ||
Vital N'Simba | Lassana Diakhaby | ||
William Balikwisha | Demine Saleck | ||
Aldo Kalulu | Nouh Mohamed El Abd |
Nhận định DR Congo vs Mauritania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Thành tích gần đây DR Congo
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Mauritania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại