![]() Callum Morrison 9 | |
![]() (Pen) Joel Cooper 44 | |
![]() Christopher McKee 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Dungannon Swifts
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Linfield
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 38 | 76 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 11 | 54 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 9 | 54 | B T H H B |
4 | 33 | 15 | 5 | 13 | 4 | 50 | T B T H B | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -2 | 50 | T T B H T |
6 | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | T T H H T | |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 7 | 46 | T B B H T |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B B T H B | |
9 | 33 | 13 | 4 | 16 | -2 | 43 | B T B T B | |
10 | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T B H B B | |
11 | 33 | 6 | 9 | 18 | -24 | 27 | H T B H B | |
12 | 33 | 4 | 6 | 23 | -42 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại