![]() Simun Solheim (Kiến tạo: Bardur Olsen) 10 | |
![]() Hoegni Nielsen (Kiến tạo: Marius Hagen) 27 | |
![]() John Fagerstroem 29 | |
![]() Dann Frodason 39 | |
![]() Bardur Olsen 45 | |
![]() Predrag Jeremic (Kiến tạo: John Fagerstroem) 62 | |
![]() Martin Tausen 76 | |
![]() John Fagerstroem (Kiến tạo: Teitur Olsen) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây EB/Streymur
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây 07 Vestur Sorvagur
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B T B |
7 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại