![]() Moises Caicedo (Kiến tạo: Angel Mena) 15 | |
![]() Carlos Gruezo 37 | |
![]() Michael Estrada 45 | |
![]() Michael Estrada (Kiến tạo: Enner Valencia) 53 | |
![]() Gonzalo Plata (Kiến tạo: Alan Franco) 75 | |
![]() Diego Palacios 83 | |
![]() (Pen) Luis Suarez 84 | |
![]() (Pen) Luis Suarez 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Thành tích gần đây Ecuador
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Copa America
Thành tích gần đây Uruguay
Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
Giao hữu
Copa America
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | H T H B H |
4 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T H H T B |
5 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | T T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B B B H |
7 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | B H B B T |
8 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -16 | 14 | B B H B H |
9 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B T B |
10 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại