Chủ Nhật, 22/06/2025
Matheus Jesus
27
Shunsuke Motegi (Thay: Ryo Sato)
30
Riki Matsuda
40
Marcos Guilherme (Thay: Asahi Masuyama)
65
Juan Delgado
65
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
65
Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)
70
Ben Duncan (Thay: Shunsuke Tanimoto)
70
Juan Delgado (Kiến tạo: Masaru Kato)
71
Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)
74
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
74
Ben Duncan
75
Kaito Matsuzawa
85
Akira Hamashita (Thay: Ryo Kubota)
85
Takashi Sawada (Thay: Matheus Jesus)
90

Thống kê trận đấu Ehime FC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs V-Varen Nagasaki

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Keonwoo Bak (21), Yusei Ozaki (19), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Sato (24), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Ryutaro Iio (2), Ikki Arai (29), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Asahi Masuyama (8), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
21
Keonwoo Bak
19
Yusei Ozaki
33
Sora Ogawa
4
Tatsuya Yamaguchi
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
24
Ryo Sato
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
10
Riki Matsuda
33
Tsubasa Kasayanagi
11
Edigar Junio
8
Asahi Masuyama
6
Matheus Jesus
13
Masaru Kato
17
Hiroki Akino
23
Shunya Yoneda
5
Hayato Tanaka
29
Ikki Arai
2
Ryutaro Iio
31
Gaku Harada
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
Thay người
30’
Ryo Sato
Shunsuke Motegi
65’
Asahi Masuyama
Marcos Guilherme
70’
Shunsuke Tanimoto
Ben Duncan
65’
Edigar Junio
Juan Delgado
70’
Taiga Ishiura
Shunsuke Kikuchi
74’
Masaru Kato
Riku Yamada
85’
Ryo Kubota
Akira Hamashita
74’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
90’
Matheus Jesus
Takashi Sawada
Cầu thủ dự bị
Ben Duncan
Tomoya Wakahara
Akira Hamashita
Marcos Guilherme
Shunsuke Kikuchi
Takashi Sawada
Shuma Mihara
Riku Yamada
Kenta Tokushige
Gijo Sehata
Ryota Moriwaki
Kaito Matsuzawa
Shunsuke Motegi
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
10/10 - 2021
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
20/03 - 2024
10/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X