![]() Gustavo Cortez 26 | |
![]() (VAR check) 32 | |
![]() Luis Leon 45+3' | |
![]() Washington Corozo (Thay: Jaime Ayovi) 46 | |
![]() Luis Gomez 56 | |
![]() Kevin Peralta 60 | |
![]() (Pen) Luis Leon 61 | |
![]() Gustavo Asprilla (Thay: Antony Chere) 62 | |
![]() (VAR check) 71 | |
![]() Andres Mena (Thay: Byron Andres Torres Mina) 71 | |
![]() J Zambrano (Thay: Jhoel Maya) 71 | |
![]() Rodrigo Rivero (Thay: Juan Pablo Ruiz Gomez) 74 | |
![]() Maicon Solis (Thay: Jhon Sanchez) 74 | |
![]() R Borja (Thay: Cristian Erbes) 75 | |
![]() Rodrigo Rivero 81 | |
![]() Facundo Castelli 82 | |
![]() Cristian Valencia (Thay: Facundo Castelli) 85 | |
![]() J Caicedo (Thay: Jordy Burbano) 90 | |
![]() Washington Corozo 90+3' |
Thống kê trận đấu El Nacional vs Emelec
số liệu thống kê

El Nacional

Emelec
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 16
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát El Nacional vs Emelec
Thay người | |||
62’ | Antony Chere Gustavo Asprilla | 46’ | Jaime Ayovi Washington Corozo |
71’ | Byron Andres Torres Mina Andres Mena | 74’ | Jhon Sanchez Maicon Solis |
71’ | Jhoel Maya J Zambrano | 74’ | Juan Pablo Ruiz Gomez Rodrigo Rivero |
90’ | Jordy Burbano J Caicedo | 75’ | Cristian Erbes R Borja |
85’ | Facundo Castelli Cristian Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
S Zumba | Gilmar Napa | ||
A Piloso | Diogo Bagui | ||
T Acurio | Jackson Rodriguez | ||
Mateo Lozano | Alexander Gonzalez | ||
W Estupinan | Roberto Garces | ||
Elian Jair Arboleda Valencia | R Borja | ||
Andres Mena | Maicon Solis | ||
Gustavo Asprilla | Washington Corozo | ||
J Zambrano | Andres Ricaurte | ||
J Caicedo | Cristian Valencia | ||
A Espinoza | Rodrigo Rivero | ||
L Benalcazar | Elkin Israel Munoz Calderon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây El Nacional
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T B T T T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | B T H H T |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T T B B B | |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H T T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 6 | 17 | B T B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | T B B H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B T T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T B B T B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | T B H B T | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H T B T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B T H T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B H B H T |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | B H B B B | |
16 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại