![]() Guido Emanuel Villar 13 | |
![]() Patrik Mercado 29 | |
![]() (VAR check) 33 | |
![]() Richard Schunke (Thay: Joaquin Pombo) 46 | |
![]() Charles Velez 56 | |
![]() Charles Velez 57 | |
![]() Renato Ibarra (Thay: Alexander Bolanos) 58 | |
![]() Lautaro Diaz (Thay: Renzo Lopez) 58 | |
![]() Kendry Paez (Thay: Justin Lerma) 58 | |
![]() Angel Gracia 62 | |
![]() (VAR check) 65 | |
![]() Michael Hoyos (Thay: Patrik Mercado) 72 | |
![]() Gustavo Asprilla (Thay: Jorge Antonio Ordonez Galarce) 73 | |
![]() Bryan Gabriel Ona Simbana (Thay: Fidel Martinez) 73 | |
![]() Eddy Mejia (Thay: Byron Palacios) 73 | |
![]() Faberth Manuel Balda (Thay: Jonathan Borja) 78 | |
![]() Bryan Tana (Thay: Charles Velez) 78 | |
![]() (Pen) Kendry Paez 85 | |
![]() Renato Ibarra 87 |
Thống kê trận đấu El Nacional vs Independiente del Valle
số liệu thống kê

El Nacional

Independiente del Valle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát El Nacional vs Independiente del Valle
Thay người | |||
73’ | Fidel Martinez Bryan Gabriel Ona Simbana | 46’ | Joaquin Pombo Richard Schunke |
73’ | Jorge Antonio Ordonez Galarce Gustavo Asprilla | 58’ | Justin Lerma Kendry Paez |
73’ | Byron Palacios Eddy Mejia | 58’ | Renzo Lopez Lautaro Diaz |
78’ | Jonathan Borja Faberth Manuel Balda | 58’ | Alexander Bolanos Renato Ibarra |
78’ | Charles Velez Bryan Tana | 72’ | Patrik Mercado Michael Hoyos |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander Abel Mazamba Sabando | Moises Ramirez | ||
Leodan Chala | Richard Schunke | ||
Faberth Manuel Balda | Michael Hoyos | ||
Bryan Gabriel Ona Simbana | Matias Fernandez | ||
Gustavo Asprilla | Mateo Carabajal | ||
Luis Gomez | Beder Caicedo | ||
Bryan Tana | Kendry Paez | ||
Eddy Mejia | Cristian Zabala | ||
Kevin Peralta | Lautaro Diaz | ||
Bryan Rivera | Renato Ibarra | ||
Antony Chere | Romario Ibarra | ||
Julio Ortiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây El Nacional
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Independiente del Valle
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại