![]() Daniel Patino 43 | |
![]() Joaquin Verges (Thay: Bagner Delgado) 46 | |
![]() William Fernando Ocles Lara (Thay: Jonathan Bauman) 46 | |
![]() Juan Cruz Randazzo 47 | |
![]() Jorge Antonio Ordonez Galarce (Thay: Fidel Martinez) 64 | |
![]() Bryan Rivera (Thay: Angel Gracia) 64 | |
![]() Stick Carlos Castro Palma (Thay: Luis Ayala) 64 | |
![]() Jean Estacio 70 | |
![]() Sergio Fabian Gonzalez (Thay: Mauricio Alonso) 73 | |
![]() Daniel Segura (Thay: Arnaldo Zambrano) 73 | |
![]() Joaquin Verges 76 | |
![]() Adrian Cela (Thay: Eddy Mejia) 77 | |
![]() Byron Palacios (Thay: Antony Chere) 82 | |
![]() (VAR check) 90+4' |
Thống kê trận đấu El Nacional vs Mushuc Runa
số liệu thống kê

El Nacional

Mushuc Runa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát El Nacional vs Mushuc Runa
Thay người | |||
64’ | Angel Gracia Bryan Rivera | 46’ | Jonathan Bauman William Fernando Ocles Lara |
64’ | Fidel Martinez Jorge Antonio Ordonez Galarce | 46’ | Bagner Delgado Joaquin Verges |
77’ | Eddy Mejia Adrian Cela | 64’ | Luis Ayala Stick Carlos Castro Palma |
82’ | Antony Chere Byron Palacios | 73’ | Arnaldo Zambrano Daniel Segura |
73’ | Mauricio Alonso Sergio Fabian Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Leodan Chala | Cristhian Tapia | ||
Faberth Manuel Balda | Stick Carlos Castro Palma | ||
Bryan Tana | Diego Ledesma | ||
Sander Abel Mazamba Sabando | Ariel Fernando Alcivar | ||
Byron Palacios | Daniel Segura | ||
Andres Mena | William Fernando Ocles Lara | ||
Kevin Peralta | Marco Montano | ||
Bryan Rivera | Joaquin Verges | ||
Adrian Cela | Jorge Vladimir Pinos Haiman | ||
Anthony Bedoya | Sergio Fabian Gonzalez | ||
Jorge Antonio Ordonez Galarce | Jeison Mina | ||
Tomson Minda | Jose Luis Quinonez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây El Nacional
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Mushuc Runa
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại