![]() (Pen) Jaime Ayovi 40 | |
![]() Anibal Leguizamon 45 | |
![]() (Pen) Facundo Pons 45+2' | |
![]() Washington Corozo (Thay: Tommy Chamba) 46 | |
![]() Maicon Solis (Thay: Marcelo Meli) 63 | |
![]() Jorge Valdez Chamorro (Thay: Mateo Viera) 66 | |
![]() Jhon Sanchez (Thay: Bryan Carabali) 73 | |
![]() Daniel Porozo (Thay: Joffre Escobar) 76 | |
![]() Juan Pablo Ruiz Gomez (Thay: Rodrigo Rivero) 76 | |
![]() Miguel Perea (Thay: Martin Tello) 76 | |
![]() Rodrigo Rivero (Thay: Juan Pablo Ruiz Gomez) 82 | |
![]() Kevin Valencia (Thay: Freddy Mina) 90 | |
![]() Jhomil Delgado (Thay: Facundo Pons) 90 |
Thống kê trận đấu Emelec vs CSD Macara
số liệu thống kê

Emelec
CSD Macara
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Emelec vs CSD Macara
Thay người | |||
46’ | Tommy Chamba Washington Corozo | 66’ | Mateo Viera Jorge Valdez Chamorro |
63’ | Marcelo Meli Maicon Solis | 76’ | Joffre Escobar Daniel Porozo |
73’ | Bryan Carabali Jhon Sanchez | 76’ | Martin Tello Miguel Perea |
76’ | Rodrigo Rivero Juan Pablo Ruiz Gomez | 90’ | Facundo Pons Jhomil Delgado |
90’ | Freddy Mina Kevin Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Gilmar Napa | Jose Gabriel Cevallos | ||
Jackson Rodriguez | Byron Freire | ||
Joao Quinonez | Gino Barbieri | ||
R Borja | Jhomil Delgado | ||
Cristian Valencia | Patricio Ramos | ||
Romario Caicedo | Daniel Porozo | ||
Andres Ricaurte | Miguel Perea | ||
Roberto Garces | Kevin Valencia | ||
Maicon Solis | Jorge Valdez Chamorro | ||
Juan Pablo Ruiz Gomez | |||
Washington Corozo | |||
Jhon Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại