![]() Jaime Ayovi (Thay: Facundo Castelli) 16 | |
![]() Gustavo Cortez 20 | |
![]() Anibal Leguizamon 46 | |
![]() Andres Ricaurte (Thay: Roberto Garces) 46 | |
![]() Diego Avila (Thay: Jonny Uchuari) 46 | |
![]() Tobias Donsanti (Thay: Libinton Angulo) 46 | |
![]() Diego Avila 59 | |
![]() Richard Borja 67 | |
![]() Maicon Solis (Thay: Rodrigo Rivero) 69 | |
![]() Jair Ariel Martinez Montano (Thay: Jose Hernandez) 74 | |
![]() Jhon Sanchez (Thay: Bryan Carabali) 74 | |
![]() Tommy Chamba (Thay: R Borja) 75 | |
![]() Jair Ariel Martinez Montano 78 | |
![]() Richard Farias (Thay: Jair Ariel Martinez Montano) 88 |
Thống kê trận đấu Emelec vs Libertad
số liệu thống kê

Emelec

Libertad
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Emelec vs Libertad
Thay người | |||
16’ | Facundo Castelli Jaime Ayovi | 46’ | Jonny Uchuari Diego Avila |
46’ | Roberto Garces Andres Ricaurte | 46’ | Libinton Angulo Tobias Donsanti |
69’ | Rodrigo Rivero Maicon Solis | 74’ | Richard Farias Jair Ariel Martinez Montano |
74’ | Bryan Carabali Jhon Sanchez | 88’ | Jair Ariel Martinez Montano Richard Farias |
75’ | R Borja Tommy Chamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Jaime Ayovi | Samuel Castillo | ||
Tommy Chamba | Diego Avila | ||
Gianluca Jacinto Espinoza Ortiz | Tobias Donsanti | ||
Jackson Rodriguez | Jhon Henry Huilca Lara | ||
Joao Quinonez | Daniel Alvarez | ||
Andres Ricaurte | Richard Farias | ||
Cristian Valencia | Jair Ariel Martinez Montano | ||
Romario Caicedo | Franklin Carabali | ||
Marcelo Meli | Cesar Obando | ||
Maicon Solis | |||
Juan Pablo Ruiz Gomez | |||
Washington Corozo | |||
Jhon Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại