Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Energetik-BGU vs Slavia Mozyr hôm nay 02-12-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 02/12

Kết thúc

Energetik-BGU

Energetik-BGU

3 : 1

Slavia Mozyr

Slavia Mozyr

Hiệp một: 0-1
T7, 18:00 02/12/2023
Vòng 30 - VĐQG Belarus
RCOP-BGU Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniil Prudnik
14
Amirbek Bakaev
61
(Pen) Vepa Zhumaev
69
Ivan Ageev
90+1'

Thống kê trận đấu Energetik-BGU vs Slavia Mozyr

số liệu thống kê
Energetik-BGU
Energetik-BGU
Slavia Mozyr
Slavia Mozyr
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
20/11 - 2021
29/05 - 2022
14/10 - 2022
08/07 - 2023
02/12 - 2023

Thành tích gần đây Energetik-BGU

Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
23/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
12/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Mozyr

VĐQG Belarus
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
27/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
12/07 - 2025
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
21/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest16835827B T B B T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16565021T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X