Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Energetik-BGU vs Torpedo Zhodino hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 12/11

Kết thúc

Energetik-BGU

Energetik-BGU

1 : 2

Torpedo Zhodino

Torpedo Zhodino

Hiệp một: 0-2
CN, 19:00 12/11/2023
Vòng 28 - VĐQG Belarus
Gorodskoi Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Ksenofontov
4
Aleksandr Ksenofontov
22
German Barkovsky
77

Thống kê trận đấu Energetik-BGU vs Torpedo Zhodino

số liệu thống kê
Energetik-BGU
Energetik-BGU
Torpedo Zhodino
Torpedo Zhodino
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
18/09 - 2021
03/04 - 2022
12/08 - 2022
24/06 - 2023
12/11 - 2023
Giao hữu
25/01 - 2024

Thành tích gần đây Energetik-BGU

Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
23/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
12/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Torpedo Zhodino

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
17/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
04/07 - 2025
28/06 - 2025
23/06 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
18/06 - 2025
VĐQG Belarus
14/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest16835827B T B B T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16565021T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X