![]() Lauri Sahimaa 5 | |
![]() Eero Yloenen 36 | |
![]() Eemeli Puolitaival 70 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây EPS
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS Akatemia
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 17 | T B B T H | |
2 | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | B H T T B | |
3 | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | B T H B T | |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 16 | B T T B H | |
5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | T T T H H | |
6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B T | |
7 | 10 | 5 | 1 | 4 | -2 | 16 | T B H B B | |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | T T H T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T H B B T |
10 | 11 | 4 | 0 | 7 | -10 | 12 | T B T B B | |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -10 | 11 | B H T B H |
12 | 10 | 4 | 0 | 6 | -9 | 10 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại