![]() Emir Gultekin 42 | |
![]() David Sambissa 66 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Florian Loshaj) 75 | |
![]() Hamza Catakovic (Thay: Pinchi) 75 | |
![]() Metehan Mert (Thay: Francis Nzaba) 76 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: David Sambissa) 77 | |
![]() Kerem Sen (Thay: Abdullah Dijlan Aydin) 77 | |
![]() Olarenwaju Kayode (Thay: Idris Furat) 79 | |
![]() Berkay Aydogmus (Thay: Janne-Pekka Laine) 84 | |
![]() Abuzer Gaffar Toplu (Thay: Junior Fernandes) 85 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Gaoussou Diarra) 85 | |
![]() Demeaco Duhaney (Thay: Emir Kaan Gultekin) 90 | |
![]() Emir Gultekin 90+2' |
Thống kê trận đấu Esenler Erokspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Esenler Erokspor

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Esenler Erokspor vs Istanbulspor
Esenler Erokspor: Ekrem Kilicarslan (1), Sakib Aytac (5), Francis Nzaba (15), Anıl Yaşar (16), Esref Korkmazoglu (3), Furkan Orak (70), Janne-Pekka Laine (6), Pinchi (21), Ryan James Jack (26), Junior Fernandes (78), Idris Furat (99)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Racine Coly (13), David Sambissa (7), Yigit Fidan (15), Yunus Bahadir (2), Yusuf Ali Ozer (44), Abdullah Dijlan Aydin (11), Gaoussou Diarra (19), Florian Loshaj (34), Modestas Vorobjovas (6), Emir Kaan Gültekin (9)
Thay người | |||
75’ | Pinchi Hamza Catakovic | 75’ | Florian Loshaj Kubilay Sonmez |
76’ | Francis Nzaba Metehan Mert | 77’ | Abdullah Dijlan Aydin Kerem Sen |
79’ | Idris Furat Olarenwaju Kayode | 77’ | David Sambissa Mario Krstovski |
84’ | Janne-Pekka Laine Berkay Aydogmus | 85’ | Gaoussou Diarra Seref Ozcan |
85’ | Junior Fernandes Abuzer Gaffar Toplu | 90’ | Emir Kaan Gultekin Demeaco Duhaney |
Cầu thủ dự bị | |||
Olarenwaju Kayode | Özcan Şahan | ||
Canberk Yurdakul | Kerem Sen | ||
Yusug Yucer | Tuncer Duhan Aksu | ||
Hamza Catakovic | Alp Tutar | ||
Mücahid Albayrak | Fatih Tultak | ||
Ercument Kafkasyali | Mario Krstovski | ||
Metehan Mert | Seref Ozcan | ||
Berkay Aydogmus | Demeaco Duhaney | ||
Abuzer Gaffar Toplu | Isa Dayakli | ||
Metin Nilifirka | Kubilay Sonmez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại