Thứ Bảy, 07/06/2025
Mattias Kaeit (Kiến tạo: Michael Schjoenning-Larsen)
31
Dan Biton (Kiến tạo: Dor Turgeman)
39
Dan Biton (Kiến tạo: Manor Solomon)
49
Patrik Kristal (Thay: Markus Soomets)
55
Anan Khalaili (Thay: Dor Turgeman)
66
Mahmoud Jaber (Thay: Eliel Peretz)
66
Henri Anier (Thay: Alex Tamm)
72
Robi Saarma (Thay: Ioan Yakovlev)
72
Dor Peretz (Thay: Dan Biton)
72
Dimitri Jepihhin (Thay: Joseph Saliste)
81
Mihkel Ainsalu (Thay: Mattias Kaeit)
81
Karl Hein
87
(Pen) Mohammad Abu Fani
90
Liel Abada (Thay: Manor Solomon)
90
Yarin Levi (Thay: Mohammad Abu Fani)
90

Thống kê trận đấu Estonia vs Israel

số liệu thống kê
Estonia
Estonia
Israel
Israel
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Estonia vs Israel

Tất cả (28)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Yarin Levi.

90'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Liel Abada.

90' V À A A O O O - Mohammad Abu Fani từ Israel đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Mohammad Abu Fani từ Israel đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

87' Thẻ vàng cho Karl Hein.

Thẻ vàng cho Karl Hein.

81'

Mattias Kaeit rời sân và được thay thế bởi Mihkel Ainsalu.

81'

Joseph Saliste rời sân và được thay thế bởi Dimitri Jepihhin.

72'

Dan Biton rời sân và được thay thế bởi Dor Peretz.

72'

Ioan Yakovlev rời sân và được thay thế bởi Robi Saarma.

72'

Alex Tamm rời sân và được thay thế bởi Henri Anier.

66'

Eliel Peretz rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Jaber.

49'

Manor Solomon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

66'

Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.

55'

Markus Soomets rời sân và được thay thế bởi Patrik Kristal.

49' V À A A O O O - Dan Biton đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Biton đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

39'

Dor Turgeman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

5'

Ném biên cho Estonia ở phần sân của Israel.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

5'

Estonia quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

39' V À A A O O O - Dan Biton đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Biton đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Estonia vs Israel

Estonia (4-2-3-1): Karl Hein (1), Michael Schjönning-Larsen (18), Maksim Paskotsi (13), Märten Kuusk (2), Joseph Saliste (3), Markus Soomets (6), Rocco Robert Shein (5), Ioan Yakovlev (9), Mattias Kait (4), Vlasiy Sinyavskiy (23), Alex Tamm (21)

Israel (4-4-2): Daniel Peretz (1), Eli Dasa (2), Idan Nachmias (5), Raz Shlomo (4), Manor Solomon (10), Roy Revivo (3), Mohammad Abu Fani (16), Eliel Peretz (15), Oscar Gloukh (11), Dor Turgeman (9), Dan Biton (20)

Estonia
Estonia
4-2-3-1
1
Karl Hein
18
Michael Schjönning-Larsen
13
Maksim Paskotsi
2
Märten Kuusk
3
Joseph Saliste
6
Markus Soomets
5
Rocco Robert Shein
9
Ioan Yakovlev
4
Mattias Kait
23
Vlasiy Sinyavskiy
21
Alex Tamm
20
Dan Biton
9
Dor Turgeman
11
Oscar Gloukh
15
Eliel Peretz
16
Mohammad Abu Fani
3
Roy Revivo
10
Manor Solomon
4
Raz Shlomo
5
Idan Nachmias
2
Eli Dasa
1
Daniel Peretz
Israel
Israel
4-4-2
Thay người
55’
Markus Soomets
Patrik Kristal
66’
Dor Turgeman
Anan Khalaili
72’
Ioan Yakovlev
Robi Saarma
66’
Eliel Peretz
Mahmoud Jaber
72’
Alex Tamm
Henri Anier
72’
Dan Biton
Dor Peretz
81’
Joseph Saliste
Dimitri Jepihhin
90’
Mohammad Abu Fani
Yarin Levi
81’
Mattias Kaeit
Mihkel Ainsalu
90’
Manor Solomon
Liel Abada
Cầu thủ dự bị
Matvei Igonen
Omri Glazer
Karl Andre Vallner
Niv Eliasi
Robi Saarma
Omri Gandelman
Henri Anier
Yarden Shua
Dimitri Jepihhin
Dor Peretz
Mihkel Ainsalu
Yarin Levi
Patrik Kristal
Anan Khalaili
Erko Tougjas
Guy Mizrahi
Brent Lepistu
Denny Gropper
Martin Miller
Liel Abada
Tanel Tammik
Stav Lemkin
Markus Poom
Mahmoud Jaber

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
H1: 1-1
07/06 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Israel

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 1-1
26/03 - 2025
H1: 0-1
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 1-1
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Hà LanHà Lan000000
5MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy3300109T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3EstoniaEstonia3102-23B T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia1001-30B
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales321057T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia312035T H H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ101001H
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc330079T T T
2MontenegroMontenegro320116T T B
3CroatiaCroatia110073T
4Croatia/FranceCroatia/France000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar3003-130B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X