- Florian Kohfeldt26
- Kevin Moehwald (Thay: Milos Pantovic)46
- Regan Charles-Cook (Thay: Isaac Christie-Davies)58
- Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Kevin Moehwald)64
- Oleksandr Filin (Thay: Jan Kral)74
- Nathan Bitumazala (Thay: Alfred Finnbogason)74
- Jerome Deom (Thay: Brandon Baiye)87
- Collins Sor (Kiến tạo: Bryan Heynen)45+2'
- Alieu Fadera52
- Joseph Paintsil (Kiến tạo: Bilal El Khannous)55
- Carlos Cuesta79
- Matias Galarza (Thay: Bilal El Khannous)80
- Toluwalase Arokodare (Thay: Collins Sor)80
- Christopher Bonsu Baah (Thay: Joseph Paintsil)80
- Anouar Ait El Hadj (Thay: Joseph Paintsil)81
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah)90+1'
Thống kê trận đấu Eupen vs Genk
số liệu thống kê
Eupen
Genk
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Genk
Eupen (3-5-2): Gabriel Slonina (24), Rune Paeshuyse (28), Victor Palsson (4), Jan Kral (21), Gary Magnee (15), Brandon Baiye (6), Isaac Nuhu (7), Isaac Christie-Davies (23), Jason Davidson (3), Alfred Finnbogason (27), Milos Pantovic (19)
Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mujaid Sadick (3), Gerardo Arteaga (5), Joseph Paintsil (28), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Bilal El Khannouss (10), Yira Sor (14), Alieu Fadera (7)
Eupen
3-5-2
24
Gabriel Slonina
28
Rune Paeshuyse
4
Victor Palsson
21
Jan Kral
15
Gary Magnee
6
Brandon Baiye
7
Isaac Nuhu
23
Isaac Christie-Davies
3
Jason Davidson
27
Alfred Finnbogason
19
Milos Pantovic
7
Alieu Fadera
14
Yira Sor
10
Bilal El Khannouss
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
28
Joseph Paintsil
5
Gerardo Arteaga
3
Mujaid Sadick
46
Carlos Cuesta
23
Daniel Munoz
26
Maarten Vandevoordt
Genk
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Milos Pantovic Kevin Mohwald | 80’ | Bilal El Khannous Matias Galarza |
58’ | Isaac Christie-Davies Regan Charles-Cook | 80’ | Joseph Paintsil Christopher Bonsu Baah |
74’ | Alfred Finnbogason Nathan Bitumazala | 80’ | Collins Sor Toluwalase Arokodare |
74’ | Jan Kral Aleksandr Filin | ||
87’ | Brandon Baiye Jerome Deom |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Roufosse | Joris Kayembe | ||
Yentl Van Genechten | Mike Penders | ||
Kevin Mohwald | Andi Zeqiri | ||
Regan Charles-Cook | Anouar Ait El Hadj | ||
Nathan Bitumazala | Matias Galarza | ||
Jerome Deom | Christopher Bonsu Baah | ||
Aleksandr Filin | Toluwalase Arokodare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại