- Kenzo Goudmijn6
- (og) Leon Bergsma10
- Siebe Horemans (Kiến tạo: Marouan Azarkan)20
- Lazaros Lamprou (Kiến tạo: Marouan Azarkan)33
- Serano Seymor (Thay: Sven Nieuwpoort)61
- Nathangelo Markelo (Thay: Peer Koopmeiners)61
- Nathangelo Markelo67
- Noah Naujoks (Thay: Marouan Azarkan)69
- Couhaib Driouech (Thay: Lazaros Lamprou)69
- (Pen) Nikolas Agrafiotis75
- Reda Kharchouch (Thay: Nikolas Agrafiotis)77
- Mees Hoedemakers (Thay: Mimoun Mahi)24
- Calvin Mac-Intosch (Thay: Leon Bergsma)24
- Roberts Uldrikis (Thay: Floris Smand)46
- Robin Maulun (Thay: Remco Balk)46
- Jamie Jacobs (Thay: Mitchell Paulissen)46
- Roberts Uldrikis (Thay: Floris Smand)48
- Alex Bangura (Kiến tạo: Robin Maulun)50
- Michael Breij (Thay: Navarone Foor)83
Thống kê trận đấu Excelsior vs Cambuur
số liệu thống kê
Excelsior
Cambuur
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 20
4 Việt vị 3
9 Chuyền dài 23
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Excelsior vs Cambuur
Excelsior (4-2-3-1): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Arthur Zagre (12), Julian Baas (33), Peer Koopmeiners (23), Marouan Azarkan (10), Kenzo Goudmijn (8), Lazaros Lamprou (22), Nikolas Agrafiotis (7)
Cambuur (4-3-3): Robbin Ruiter (12), Sai Van Wermeskerken (24), Leon Bergsma (4), Floris Smand (33), Alex Bangura (16), Daniel Van Kaam (21), Mitchell Paulissen (10), Navarone Foor (19), Remco Balk (30), Bjorn Johnsen (9), Mimoun Mahi (25)
Excelsior
4-2-3-1
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
12
Arthur Zagre
33
Julian Baas
23
Peer Koopmeiners
10
Marouan Azarkan
8
Kenzo Goudmijn
22
Lazaros Lamprou
7
Nikolas Agrafiotis
25
Mimoun Mahi
9
Bjorn Johnsen
30
Remco Balk
19
Navarone Foor
10
Mitchell Paulissen
21
Daniel Van Kaam
16
Alex Bangura
33
Floris Smand
4
Leon Bergsma
24
Sai Van Wermeskerken
12
Robbin Ruiter
Cambuur
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Peer Koopmeiners Nathangelo Alexandro Markelo | 24’ | Leon Bergsma Calvin Mac-Intosch |
61’ | Sven Nieuwpoort Serano Seymor | 24’ | Mimoun Mahi Mees Hoedemakers |
69’ | Marouan Azarkan Noah Naujoks | 46’ | Mitchell Paulissen Jamie Jacobs |
69’ | Lazaros Lamprou Couhaib Driouech | 46’ | Remco Balk Robin Maulun |
77’ | Nikolas Agrafiotis Reda Kharchouch | 46’ | Floris Smand Roberts Uldrikis |
83’ | Navarone Foor Michael Breij |
Cầu thủ dự bị | |||
Pascal Kuiper | Joao Virginia | ||
Kik Pierie | Brett Minnema | ||
Nathangelo Alexandro Markelo | Calvin Mac-Intosch | ||
Nathan Tjoe-a-On | Marco Tol | ||
Serano Seymor | Sekou Sylla | ||
Joshua Eijgenraam | Mees Hoedemakers | ||
Noah Naujoks | Jamie Jacobs | ||
Yassine Ayoub | Michael Breij | ||
Reda Kharchouch | Ben Rienstra | ||
Couhaib Driouech | Robin Maulun | ||
Mike Van Duinen | Vincent Pichel | ||
Roberts Uldrikis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại