Thứ Tư, 21/05/2025
Conor McCarthy
11
Josh Magennis
13
Reece Cole (Thay: Caleb Watts)
46
Kelechi Nwakali
49
Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Stephen Humphrys)
58
Jay Bird (Thay: Josh Magennis)
65
Vincent Harper (Thay: Millenic Alli)
65
Demetri Mitchell (Thay: Jack Aitchison)
66
Jake Richards (Thay: Ryan Woods)
66
Kyran Lofthouse (Thay: Stephen Humphrys)
80
Max Watters (Thay: Jonathan Russell)
80
Vimal Yoganathan (Thay: Davis Keillor-Dunn)
90
Donovan Pines
90+1'
Kyran Lofthouse
90+3'

Thống kê trận đấu Exeter City vs Barnsley

số liệu thống kê
Exeter City
Exeter City
Barnsley
Barnsley
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Exeter City vs Barnsley

Tất cả (19)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Kyran Lofthouse.

Thẻ vàng cho Kyran Lofthouse.

90+2'

Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Vimal Yoganathan.

90+1' Thẻ vàng cho Donovan Pines.

Thẻ vàng cho Donovan Pines.

80'

Jonathan Russell rời sân và được thay thế bởi Max Watters.

80'

Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.

66'

Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Jake Richards.

66'

Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.

65'

Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Vincent Harper.

65'

Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.

58'

Stephen Humphrys đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!

49' V À A A O O O - Kelechi Nwakali đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kelechi Nwakali đã ghi bàn!

46'

Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

13' V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!

11' Thẻ vàng cho Conor McCarthy.

Thẻ vàng cho Conor McCarthy.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Exeter City vs Barnsley

Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Tristan Crama (4), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Jack McMillan (2), Caleb Watts (17), Ryan Woods (6), Jack Aitchison (10), Josh Magennis (27), Millenic Alli (11)

Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Conor McCarthy (21), Corey O'Keeffe (7), Jon Russell (3), Kelechi Nwakali (50), Luca Connell (48), Georgie Gent (17), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)

Exeter City
Exeter City
3-4-1-2
1
Joe Whitworth
26
Pierce Sweeney
4
Tristan Crama
8
Edward Francis
14
Ilmari Niskanen
2
Jack McMillan
17
Caleb Watts
6
Ryan Woods
10
Jack Aitchison
27
Josh Magennis
11
Millenic Alli
44
Stephen Humphrys
40
Davis Keillor-Dunn
17
Georgie Gent
48
Luca Connell
50
Kelechi Nwakali
3
Jon Russell
7
Corey O'Keeffe
21
Conor McCarthy
5
Donovan Pines
6
Maël de Gevigney
23
Ben Killip
Barnsley
Barnsley
3-5-2
Thay người
46’
Caleb Watts
Reece Cole
80’
Stephen Humphrys
Kyran Lofthouse
65’
Millenic Alli
Vincent Harper
80’
Jonathan Russell
Max Watters
65’
Josh Magennis
Jay Bird
90’
Davis Keillor-Dunn
Vimal Yoganathan
66’
Ryan Woods
Jake Richards
66’
Jack Aitchison
Demetri Mitchell
Cầu thủ dự bị
Shaun MacDonald
Jackson William Smith
Jack Fitzwater
Barry Cotter
Vincent Harper
Sam Cosgrove
Reece Cole
Kyran Lofthouse
Jake Richards
Matthew Craig
Demetri Mitchell
Max Watters
Jay Bird
Vimal Yoganathan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
14/12 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Exeter City

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X