Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Conor McCarthy 11 | |
![]() Josh Magennis 13 | |
![]() Reece Cole (Thay: Caleb Watts) 46 | |
![]() Kelechi Nwakali 49 | |
![]() Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Stephen Humphrys) 58 | |
![]() Jay Bird (Thay: Josh Magennis) 65 | |
![]() Vincent Harper (Thay: Millenic Alli) 65 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Jack Aitchison) 66 | |
![]() Jake Richards (Thay: Ryan Woods) 66 | |
![]() Kyran Lofthouse (Thay: Stephen Humphrys) 80 | |
![]() Max Watters (Thay: Jonathan Russell) 80 | |
![]() Vimal Yoganathan (Thay: Davis Keillor-Dunn) 90 | |
![]() Donovan Pines 90+1' | |
![]() Kyran Lofthouse 90+3' |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Barnsley


Diễn biến Exeter City vs Barnsley

Thẻ vàng cho Kyran Lofthouse.
Davis Keillor-Dunn rời sân và được thay thế bởi Vimal Yoganathan.

Thẻ vàng cho Donovan Pines.
Jonathan Russell rời sân và được thay thế bởi Max Watters.
Stephen Humphrys rời sân và được thay thế bởi Kyran Lofthouse.
Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Jake Richards.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Vincent Harper.
Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
Stephen Humphrys đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kelechi Nwakali đã ghi bàn!
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Conor McCarthy.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Barnsley
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Tristan Crama (4), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Jack McMillan (2), Caleb Watts (17), Ryan Woods (6), Jack Aitchison (10), Josh Magennis (27), Millenic Alli (11)
Barnsley (3-5-2): Ben Killip (23), Maël de Gevigney (6), Donovan Pines (5), Conor McCarthy (21), Corey O'Keeffe (7), Jon Russell (3), Kelechi Nwakali (50), Luca Connell (48), Georgie Gent (17), Davis Keillor-Dunn (40), Stephen Humphrys (44)


Thay người | |||
46’ | Caleb Watts Reece Cole | 80’ | Stephen Humphrys Kyran Lofthouse |
65’ | Millenic Alli Vincent Harper | 80’ | Jonathan Russell Max Watters |
65’ | Josh Magennis Jay Bird | 90’ | Davis Keillor-Dunn Vimal Yoganathan |
66’ | Ryan Woods Jake Richards | ||
66’ | Jack Aitchison Demetri Mitchell |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Jackson William Smith | ||
Jack Fitzwater | Barry Cotter | ||
Vincent Harper | Sam Cosgrove | ||
Reece Cole | Kyran Lofthouse | ||
Jake Richards | Matthew Craig | ||
Demetri Mitchell | Max Watters | ||
Jay Bird | Vimal Yoganathan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại